环宇 huányǔ

Từ hán việt: 【hoàn vũ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "环宇" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hoàn vũ). Ý nghĩa là: hoàn vũ; dưới vòm trời; toàn thế giới. Ví dụ : - 。 chấn động thế giới.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 环宇 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 环宇 khi là Danh từ

hoàn vũ; dưới vòm trời; toàn thế giới

同''寰宇''

Ví dụ:
  • - 轰动 hōngdòng 环宇 huányǔ

    - chấn động thế giới.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 环宇

  • - 耳朵 ěrduo shàng yǒu 一颗 yīkē 耳环 ěrhuán

    - Cô ấy có một chiếc khuyên tai ở tai.

  • - 门环 ménhuán zi

    - vòng ở cửa ra vào; vòng cánh cửa.

  • - 奶奶 nǎinai 佩着 pèizhe 耳环 ěrhuán

    - Bà tôi đeo bông tai.

  • - 歌声 gēshēng 响彻 xiǎngchè 天宇 tiānyǔ

    - tiếng hát vang dội bầu trời

  • - 健康 jiànkāng 环境质量 huánjìngzhìliàng 休戚相关 xiūqīxiāngguān

    - Sức khỏe liên quan đến chất lượng môi trường.

  • - 宇宙 yǔzhòu de 大小 dàxiǎo ràng rén 惊叹 jīngtàn

    - Kích thước của vũ trụ khiến người ta phải kinh ngạc.

  • - 铁环 tiěhuán zi

    - vòng sắt

  • - 妈妈 māma 胖到 pàngdào yào yòng 呼啦圈 hūlāquān lái dāng 肚脐 dùqí 上面 shàngmiàn de huán

    - Mẹ bạn béo đến mức cần lắc vòng

  • - 宇宙 yǔzhòu 中有 zhōngyǒu 很多 hěnduō 星星 xīngxing

    - Trong vũ trụ có nhiều ngôi sao.

  • - dài zhe 星星 xīngxing 形状 xíngzhuàng de 耳环 ěrhuán

    - Cô ấy đeo khuyên tai hình ngôi sao.

  • - dài zhe 花环 huāhuán

    - Cô ấy đeo vòng hoa.

  • - dài zhe 一只 yīzhī 玉环 yùhuán

    - Cô ấy đeo một chiếc vòng ngọc.

  • - dài zhe 医院 yīyuàn de 手环 shǒuhuán

    - Cô ấy đang đeo một chiếc vòng tay của bệnh viện

  • - 我们 wǒmen yào 爱护 àihù 环境 huánjìng

    - Chúng ta cần bảo vệ môi trường.

  • - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi 爱护 àihù 环境 huánjìng

    - Chúng ta nên giữ gìn bảo vệ môi trường.

  • - 父母 fùmǔ 教育 jiàoyù 孩子 háizi 爱护 àihù 环境 huánjìng

    - Cha mẹ giáo dục con cái bảo vệ môi trường.

  • - 环境 huánjìng 需要 xūyào 保护 bǎohù

    - Môi trường cần phải bảo vệ.

  • - 环境保护 huánjìngbǎohù 委员会 wěiyuánhuì

    - uỷ ban bảo vệ môi trường.

  • - 轰动 hōngdòng 环宇 huányǔ

    - chấn động thế giới.

  • - 疾病 jíbìng 根源 gēnyuán 环境污染 huánjìngwūrǎn

    - Bệnh tật bắt nguồn từ ô nhiễm môi trường.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 环宇

Hình ảnh minh họa cho từ 环宇

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 环宇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JMD (十一木)
    • Bảng mã:U+5B87
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+4 nét)
    • Pinyin: Huán
    • Âm hán việt: Hoàn
    • Nét bút:一一丨一一ノ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGMF (一土一火)
    • Bảng mã:U+73AF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao