Đọc nhanh: 环志 (hoàn chí). Ý nghĩa là: vòng đeo chân chim (để theo dõi sự di trú của chim).
Ý nghĩa của 环志 khi là Danh từ
✪ vòng đeo chân chim (để theo dõi sự di trú của chim)
戴在候鸟身上的金属或塑料环形标志,上面刻有国名、单位、编码等标记,用做研究候鸟迁徒规律的依据
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 环志
- 斗志昂扬
- ý chí chiến đấu sục sôi
- 斗志昂扬
- tinh thần chiến đấu dâng trào
- 不可 弛 了 斗志
- Không thể nới lỏng ý chí chiến đấu.
- 我们 永远 怀念 胡志明 伯伯
- Chúng ta mãi mãi nhớ về Bác Hồ.
- 她 耳朵 上 有 一颗 耳环
- Cô ấy có một chiếc khuyên tai ở tai.
- 哥哥 立志 仕宦
- Anh trai quyết chí làm quan.
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 门环 子
- vòng ở cửa ra vào; vòng cánh cửa.
- 信念 弥坚 志愈 高
- Niềm tin càng mạnh thì tham vọng càng cao.
- 奶奶 佩着 耳环
- Bà tôi đeo bông tai.
- 大理石 拱门 是 著名 的 伦敦 标志
- Cổng cung đá cẩm thạch là biểu tượng nổi tiếng của Luân Đôn.
- 鸿鹄之志
- chí cao
- 健康 与 环境质量 休戚相关
- Sức khỏe liên quan đến chất lượng môi trường.
- 铁环 子
- vòng sắt
- 书 , 杂志 乃至于 报纸 都 有
- Sách, tạp chí, thậm chí cả báo chí đều có.
- 有志气
- có chí khí
- 笃志
- dốc chí; quyết chí
- 笃志 经学
- chuyên về kinh học.
- 你 妈妈 胖到 要 用 呼啦圈 来 当 肚脐 上面 的 环
- Mẹ bạn béo đến mức cần lắc vòng
- 疾病 根源 于 环境污染
- Bệnh tật bắt nguồn từ ô nhiễm môi trường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 环志
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 环志 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm志›
环›