Đọc nhanh: 环境空气 (hoàn cảnh không khí). Ý nghĩa là: Không khí trong môi trường.
Ý nghĩa của 环境空气 khi là Danh từ
✪ Không khí trong môi trường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 环境空气
- 外面 的 空气 好 冷 啊
- Không khí ngoài kia rất lạnh ạ.
- 健康 与 环境质量 休戚相关
- Sức khỏe liên quan đến chất lượng môi trường.
- 声波 能 在 空气 中传
- Sóng âm có thể truyền trong không khí.
- 笑声 冲破 了 室内 阴郁 的 空气
- tiếng cười đã phá tan bầu không khí u ám trong phòng.
- 过滤网 可存 住 空气 中 的 尘埃
- Lưới lọc có thể giữ lại bụi trong không khí.
- 空气 是 一种 气体
- Không khí là một chất khí.
- 汽车 的 尾气 污染空气
- Khí thải xe ô tô làm ô nhiễm không khí.
- 从 空气 中 分离 出 氮气 来
- tách ni-tơ từ không khí.
- 流通 空气
- không khí lưu thông.
- 空气阻力
- sức cản không khí
- 空气 是 无色无臭 的 气体
- không khí là thể khí không sắc không mùi
- 我们 要 爱护 环境
- Chúng ta cần bảo vệ môi trường.
- 父母 教育 孩子 爱护 环境
- Cha mẹ giáo dục con cái bảo vệ môi trường.
- 环境 需要 保护
- Môi trường cần phải bảo vệ.
- 环境保护 委员会
- uỷ ban bảo vệ môi trường.
- 低谷 里 的 空气 很 凉爽
- Không khí trong thung lũng rất mát mẻ.
- 昧 的 环境 让 人 感到 压抑
- Không gian tối khiến mọi người cảm thấy nặng nề.
- 环境 十分 安静
- Môi trường rất yên tĩnh.
- 周边环境 很 安静
- Môi trường xung quanh rất yên tĩnh.
- 大气污染 对 环境 有害
- Ô nhiễm khí quyển có hại cho môi trường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 环境空气
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 环境空气 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm境›
气›
环›
空›