Đọc nhanh: 环境温度 (hoàn cảnh ôn độ). Ý nghĩa là: Nhiệt độ môi trường.
Ý nghĩa của 环境温度 khi là Danh từ
✪ Nhiệt độ môi trường
环境温度是表示环境冷热程度的物理量,测量方法有干球温度法、湿球温度法、黑球温度法。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 环境温度
- 健康 与 环境质量 休戚相关
- Sức khỏe liên quan đến chất lượng môi trường.
- 我们 要 爱护 环境
- Chúng ta cần bảo vệ môi trường.
- 我们 应该 爱护 环境
- Chúng ta nên giữ gìn bảo vệ môi trường.
- 父母 教育 孩子 爱护 环境
- Cha mẹ giáo dục con cái bảo vệ môi trường.
- 环境 需要 保护
- Môi trường cần phải bảo vệ.
- 环境保护 委员会
- uỷ ban bảo vệ môi trường.
- 环境 十分 安静
- Môi trường rất yên tĩnh.
- 周边环境 很 安静
- Môi trường xung quanh rất yên tĩnh.
- 住宅 区域 的 环境 很 安静
- Môi trường của khu vực dân cư rất yên tĩnh.
- 我 一向 喜欢 安静 的 环境
- Tôi luôn thích một môi trường yên tĩnh.
- 温度 刚好 适宜
- Nhiệt độ vừa hay thích hợp.
- 环境 危机 越来越 严重
- Nguy hại môi trường ngày càng nghiêm trọng.
- 蜗牛 喜欢 在 阴暗 潮湿 、 疏松 多 腐殖质 的 环境 中 生活
- Ốc sên thích sống trong môi trường tối tăm, ẩm ướt, đất tơi xốp nhiều mùn.
- 这个 森林 地区 的 生意盎然 , 各类 动植物 在 自然环境 中 茁壮成长
- Khu rừng này đầy sức sống, các loài động và thực vật đang phát triển mạnh mẽ trong môi trường tự nhiên.
- 温度 幅度 降低 了
- Biên độ nhiệt độ đã giảm.
- 温度 降到 负 十度
- Nhiệt độ giảm xuống âm mười độ.
- 温度计 显示 零度
- Nhiệt kế hiển thị 0 độ.
- 温度 超过 了 三十度
- Nhiệt độ vượt qua ba mươi độ.
- 这些 植物 在 高温 潮湿 的 环境 中 才能 生长 得 旺盛
- Những cây này chỉ có thể phát triển tốt trong môi trường nóng ẩm.
- 调节 温度 适应环境
- Điều chỉnh nhiệt độ thích ứng môi trường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 环境温度
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 环境温度 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm境›
度›
温›
环›