Hán tự: 玍
Đọc nhanh: 玍 (ca). Ý nghĩa là: bướng bỉnh; gàn dở; quái gở (tính khí); ương dở, nghịch ngợm. Ví dụ : - 这人玍得很,不好说话。 người này tính tình gàn dở, không dễ bắt chuyện.. - 玍小子 đứa bé nghịch ngợm
Ý nghĩa của 玍 khi là Tính từ
✪ bướng bỉnh; gàn dở; quái gở (tính khí); ương dở
乖僻;脾气不好
- 这人 玍得 很 , 不好 说话
- người này tính tình gàn dở, không dễ bắt chuyện.
✪ nghịch ngợm
调皮
- 玍 小子
- đứa bé nghịch ngợm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玍
- 玍 小子
- đứa bé nghịch ngợm
- 这人 玍得 很 , 不好 说话
- người này tính tình gàn dở, không dễ bắt chuyện.
Hình ảnh minh họa cho từ 玍
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 玍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm