Đọc nhanh: 王老吉 (vương lão cát). Ý nghĩa là: Wanglaoji (nhãn hiệu đồ uống).
Ý nghĩa của 王老吉 khi là Danh từ
✪ Wanglaoji (nhãn hiệu đồ uống)
Wanglaoji (beverage brand)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 王老吉
- 我 的 吉鲁巴 破烂 老 手机
- Điện thoại cao cấp Jitterbug của tôi!
- 王奶奶 以前 是 大学老师
- Bà Vương hồi trước là giáo sư đại học.
- 老虎 是 森林 之王
- Hổ là chúa sơn lâm.
- 老王 好 说话 儿 , 求求 他 准行
- ông Vương dễ nói chuyện, nhờ ông ấy chắc được.
- 走 到 门口 劈头 碰见 老王 从 里边 出来
- vào đến cửa, đụng ngay lão Vương từ trong đi ra.
- 老王 在 我们 心中 一直 是 个 八面玲珑 、 见风使舵 的 老滑头
- Lão Vương luôn là một người đàn ông đẹp đẽ và bóng bẩy xưa cũ trong trái tim chúng tôi.
- 老王 , 你 真行
- Anh Vương, anh giỏi lắm
- 老王 脾气 很 倔
- Ông Lão Vương có tính khí rất cộc cằn.
- 老虎 是 当之无愧 的 森林 之王
- Hổ được xem là chúa tể sơn lâm
- 老天 有眼 , 这次 我 终于 找到 了 我 的 白马王子
- Ông trời có mắt, cuối cùng tôi cũng tìm được bạch mã hoàng tử rồi.
- 请 王老师 给 他 开蒙
- mời thầy Vương dạy vỡ lòng cho cậu ta.
- 昨天 打 桥牌 , 我 和 老王 一头 , 小张 和 小李 一头
- ngày hôm qua bốn người chơi đánh bài tú-lơ-khơ, tôi và anh Vương một phe, cậu Trương và cậu Lý một phe.
- 王老师 是 我们 班主任
- Thầy Vương là chủ nhiệm lớp tôi.
- 老王 结婚 了 , 对方 是 幼儿园 的 保育员
- anh Vương cưới vợ rồi, chị ấy là bảo mẫu ở nhà trẻ.
- 王老师 是 我们 的 介绍 人
- Thầy giáo Vương là người giới thiệu của chúng tôi.
- 王老师 病 了 , 由 李老师 代课
- thầy Vương bệnh rồi, thầy Lý sẽ dạy thay.
- 这样一来 , 老王 妻子 的 病 让 他 负担 更重 了
- Như vậy là bệnh của vợ lão Vương khiến ông ta phải gáng vác nhiều hơn.
- 女王 在 一所 古老 的 大 教堂 里 举行 登基 仪式
- Nữ hoàng tổ chức nghi lễ lên ngôi tại một nhà thờ cổ.
- 他 几次 跟 我 说 到 老王 的 事 , 我 都 没 接茬儿
- anh ấy mấy lần nói với tôi về chuyện anh Vương, tôi đều không bắt chuyện.
- 王老师 做事 一向 尽职尽责
- Giáo viên Wang luôn tận tâm và có trách nhiệm
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 王老吉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 王老吉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吉›
王›
老›