Đọc nhanh: 王建民 (vương kiến dân). Ý nghĩa là: Chien-Ming Wang (1980-), vận động viên ném bóng khởi đầu người Đài Loan cho đội tuyển quốc gia Washington ở giải bóng chày Major League.
Ý nghĩa của 王建民 khi là Danh từ
✪ Chien-Ming Wang (1980-), vận động viên ném bóng khởi đầu người Đài Loan cho đội tuyển quốc gia Washington ở giải bóng chày Major League
Chien-Ming Wang (1980-), Taiwanese starting pitcher for the Washington Nationals in Major League Baseball
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 王建民
- 民族 同化
- đồng hoá dân tộc
- 苗族 是 中国 的 少数民族
- Tộc Miêu là dân tộc thiểu số Trung Quốc.
- 汉 民族 是 中国 最大 的 民族
- Dân tộc Hán là dân tộc lớn nhất ở Trung Quốc.
- 民族 大家庭
- đại gia đình các dân tộc.
- 不 安全 的 建筑 威胁 到 居民
- Công trình không an toàn gây nguy hiểm cho cư dân.
- 民用建筑
- xây dựng dân dụng.
- 农民工 在 建筑工地 工作
- Công nhân di trú làm việc tại công trường.
- 封建王朝
- triều đại phong kiến
- 王莽 建朝名 新
- Vương Mãng lập nên triều đại và đặt tên là Tân.
- 国王 呼吁 臣民 百姓 准备 作战
- Nhà vua kêu gọi thần dân chuẩn bị đánh trận.
- 社会主义 建设 的 资金 取给 于 人民 内部 积累
- tiền của để xây dựng chủ nghĩa có được từ sự tích luỹ trong nhân dân.
- 在 英国 女王 是 君主 而 治理 国家 的 却是 民选 的 代表
- Ở Anh, nữ hoàng là người trị vì nhưng điều hành quốc gia là do đại diện được bầu cử.
- 新楼 建好 后 , 居民 纷纷 回迁
- sau khi toà nhà xây dựng xong, mọi người nườm nượp dọn về chỗ cũ.
- 中国人民解放军 于 1927 年 建军
- Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc được thành lập vào năm 1927.
- 一切 剥削者 都 是 把 自己 的 享乐 建筑 在 劳动 人民 的 痛苦 之上 的
- tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.
- 政府 采纳 人民 的 建议
- Chính phủ tiếp nhận kiến nghị của người dân.
- 王府 的 建筑 非常 华丽
- Kiến trúc của vương phủ rất lộng lẫy.
- 搞好 经济 建设 是 全国 人民 的 共同 心愿
- làm tốt việc xây dựng kinh tế là nguyện vọng chung của nhân dân cả nước.
- 07 年 越南政府 更是 把 雄 王节 法定 为 假日 , 全国 人民 休假 一天
- Năm 2007, chính phủ Việt Nam quy định ngày lễ Vua là ngày lễ, nhân dân cả nước được nghỉ lễ 1 ngày
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 王建民
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 王建民 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm建›
民›
王›