Đọc nhanh: 猪拱菌 (trư củng khuẩn). Ý nghĩa là: Nấm cục Trung Quốc.
Ý nghĩa của 猪拱菌 khi là Danh từ
✪ Nấm cục Trung Quốc
Chinese truffle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猪拱菌
- 妈妈 刚买 猪苗
- Mẹ vừa mua lợn giống.
- 村子 里 家家 喂猪 养鸡
- trong thôn, mọi nhà đều nuôi lợn nuôi gà.
- 猪 肚子
- món bao tử lợn
- 它 可以 抵抗 衰老 , 抵抗 细菌 , 降血脂 , 抗癌 , 防藕齿 功效
- Nó có thể chống lão hóa, chống vi khuẩn, hạ lipid máu, chống ung thư。
- 酸奶 是 由 活性 培养 菌 制成 的
- Sữa chua được tạo thành từ việc nuôi cấy vi khuẩn sống.
- 仔猪 胖乎乎
- Heo con béo ú.
- 他 胖得 像头 猪
- Anh ấy béo như con lợn.
- 拱桥 架河 上
- Cầu vòm bắc qua sông.
- 精心 护养 仔猪
- cẩn thận chăm sóc heo con
- 那子 猪 十分 可爱
- Heo con đó rất đáng yêu.
- 石拱桥
- cầu đá hình vòm
- 社里 今年 养活 了 上 千头 猪 , 上万只 鸡
- năm nay hợp tác xã đã nuôi hàng nghìn con heo, hàng vạn con gà.
- 他 拱 起 腿 坐
- Anh ấy khom chân ngồi.
- 猪下水
- lòng lợn.
- 猪 秧子
- heo con; heo giống
- 猪 娃子
- lợn con
- 氯可 用于 杀菌
- Clo có thể dùng để diệt khuẩn.
- 枝 肋 哥特式 拱顶 上 的 一种 用于 加固 的 肋 , 连接 主肋 上 的 交点 或 凸饰
- Một loại xương sườn được sử dụng để củng cố trên mái vòm kiểu Gothic, nối các điểm giao nhau hoặc hoa văn lồi trên xương sườn chính.
- 猪 拱 地 找 食
- Con lợn ủi đất tìm thức ăn.
- 妈妈 今天 买 了 很多 猪肉
- Hôm nay mẹ mua rất nhiều thịt lợn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 猪拱菌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 猪拱菌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm拱›
猪›
菌›