独食独生疮 dú shí dú shēng chuāng

Từ hán việt: 【độc thực độc sinh sang】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "独食独生疮" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (độc thực độc sinh sang). Ý nghĩa là: Ăn độc chốc mép; ăn độc chốc đít.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 独食独生疮 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của 独食独生疮 khi là Từ điển

Ăn độc chốc mép; ăn độc chốc đít

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独食独生疮

  • - de 美食 měishí 独特 dútè

    - Ẩm thực của Iran rất độc đáo.

  • - 平衡 pínghéng 障碍 zhàngài jiào 常见 chángjiàn qiě 可能 kěnéng duì 生活 shēnghuó 质量 zhìliàng 独立性 dúlìxìng 产生 chǎnshēng 显著 xiǎnzhù 影响 yǐngxiǎng

    - Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh

  • - 柬埔寨 jiǎnpǔzhài de 美食 měishí 非常 fēicháng 独特 dútè

    - Ẩm thực Campuchia rất độc đáo.

  • - 慢慢 mànmàn 适应 shìyìng le 独自 dúzì 生活 shēnghuó

    - Cô ấy dần dần quen với cuộc sống một mình.

  • - 一大批 yīdàpī 非洲 fēizhōu 独立国家 dúlìguójiā 应运而生 yìngyùnérshēng

    - Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.

  • - 独生子 dúshēngzǐ

    - con một

  • - 西班牙 xībānyá 美食 měishí 独具特色 dújùtèsè

    - Ẩm thực Tây Ban Nha có đặc sắc riêng.

  • - 乙炔 yǐquē 发生 fāshēng zhàn 一般 yìbān wèi 独立 dúlì 建筑 jiànzhù 产量 chǎnliàng xiǎo de 用气 yòngqì 车间 chējiān 合并 hébìng

    - Trạm sản xuất axetylen nói chung là một công trình độc lập, có thể kết hợp với xưởng khí nếu công suất nhỏ.

  • - 在生活中 zàishēnghuózhōng 见识 jiànshí 浅陋 qiǎnlòu de rén 不能 bùnéng 独当一面 dúdāngyímiàn 只能 zhǐnéng 人云 rényún

    - Trong cuộc sống này, những người hiểu biết nông cạn không có kiến thức sẽ không thể độc lập làm gì mà chỉ có thể phụ thuộc đi theo người khác.

  • - 娇气 jiāoqì 可以 kěyǐ shuō shì 独生子女 dúshēngzǐnǚ de 通病 tōngbìng

    - yếu đuối có thể nói là bệnh chung của con một.

  • - 那个 nàgè shè 陷阱 xiànjǐng 捕猎 bǔliè de rén 孤独 gūdú 生活 shēnghuó zài 山里 shānlǐ

    - Người đó sống cô đơn trong núi, đặt bẫy để săn bắt.

  • - 狮子 shīzi 有时 yǒushí 单独 dāndú 猎食 lièshí

    - Sư tử đôi khi đi săn một mình.

  • - 爱是 àishì 人生 rénshēng de 和弦 héxián ér 不是 búshì 孤独 gūdú de 独奏曲 dúzòuqǔ

    - Tình yêu là hợp âm của cuộc sống, không phải là một bản độc tấu cô đơn.

  • - shì 独生子 dúshēngzǐ

    - Anh ấy là con một.

  • - 这种 zhèzhǒng 动物 dòngwù de 生理 shēnglǐ 特征 tèzhēng hěn 独特 dútè

    - Đặc điểm sinh lý của loài động vật này rất độc đáo.

  • - 缅甸 miǎndiàn de 传统 chuántǒng 食物 shíwù 非常 fēicháng 独特 dútè

    - Các món ăn truyền thống của Myanmar rất độc đáo.

  • - 每个 měigè rén de 生命 shēngmìng dōu hěn 独特 dútè

    - Sinh mệnh của mỗi người đều rất đặc biệt.

  • - 那个 nàgè 寡妇 guǎfu 独自 dúzì 生活 shēnghuó

    - Người góa phụ đó sống một mình.

  • - 这家 zhèjiā 牛肉面 niúròumiàn guǎn 用料 yòngliào 实在 shízài 口味 kǒuwèi 独特 dútè 所以 suǒyǐ 生意 shēngyì 十分 shífēn 兴隆 xīnglóng

    - Quán bún bò này sử dụng nguyên liệu thật và hương vị độc đáo nên việc kinh doanh rất phát đạt.

  • - 独生子女 dúshēngzǐnǚ 往往 wǎngwǎng yào 自寻 zìxún 乐趣 lèqù

    - Con một luôn tự mình tìm kiếm niềm vui.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 独食独生疮

Hình ảnh minh họa cho từ 独食独生疮

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 独食独生疮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Độc
    • Nét bút:ノフノ丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHLMI (大竹中一戈)
    • Bảng mã:U+72EC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuāng
    • Âm hán việt: Sang
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KOSU (大人尸山)
    • Bảng mã:U+75AE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thực 食 (+1 nét)
    • Pinyin: Shí , Sì , Yì
    • Âm hán việt: Thực , Tự
    • Nét bút:ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIAV (人戈日女)
    • Bảng mã:U+98DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao