Đọc nhanh: 独食独生疮 (độc thực độc sinh sang). Ý nghĩa là: Ăn độc chốc mép; ăn độc chốc đít.
Ý nghĩa của 独食独生疮 khi là Từ điển
✪ Ăn độc chốc mép; ăn độc chốc đít
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独食独生疮
- 伊 的 美食 独特
- Ẩm thực của Iran rất độc đáo.
- 平衡 障碍 较 常见 且 可能 对 生活 质量 和 独立性 产生 显著 影响
- Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh
- 柬埔寨 的 美食 非常 独特
- Ẩm thực Campuchia rất độc đáo.
- 她 慢慢 适应 了 独自 生活
- Cô ấy dần dần quen với cuộc sống một mình.
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 独生子
- con một
- 西班牙 美食 独具特色
- Ẩm thực Tây Ban Nha có đặc sắc riêng.
- 乙炔 发生 站 一般 为 独立 建筑 , 产量 小 的 可 与 用气 车间 合并
- Trạm sản xuất axetylen nói chung là một công trình độc lập, có thể kết hợp với xưởng khí nếu công suất nhỏ.
- 在生活中 见识 浅陋 的 人 不能 独当一面 只能 人云 亦
- Trong cuộc sống này, những người hiểu biết nông cạn không có kiến thức sẽ không thể độc lập làm gì mà chỉ có thể phụ thuộc đi theo người khác.
- 娇气 可以 说 是 独生子女 的 通病
- yếu đuối có thể nói là bệnh chung của con một.
- 那个 设 陷阱 捕猎 的 人 孤独 地 生活 在 山里
- Người đó sống cô đơn trong núi, đặt bẫy để săn bắt.
- 狮子 有时 单独 猎食
- Sư tử đôi khi đi săn một mình.
- 爱是 人生 的 和弦 , 而 不是 孤独 的 独奏曲
- Tình yêu là hợp âm của cuộc sống, không phải là một bản độc tấu cô đơn.
- 他 是 独生子
- Anh ấy là con một.
- 这种 动物 的 生理 特征 很 独特
- Đặc điểm sinh lý của loài động vật này rất độc đáo.
- 缅甸 的 传统 食物 非常 独特
- Các món ăn truyền thống của Myanmar rất độc đáo.
- 每个 人 的 生命 都 很 独特
- Sinh mệnh của mỗi người đều rất đặc biệt.
- 那个 寡妇 独自 生活
- Người góa phụ đó sống một mình.
- 这家 牛肉面 馆 用料 实在 , 口味 独特 , 所以 生意 十分 兴隆
- Quán bún bò này sử dụng nguyên liệu thật và hương vị độc đáo nên việc kinh doanh rất phát đạt.
- 独生子女 往往 要 自寻 乐趣
- Con một luôn tự mình tìm kiếm niềm vui.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 独食独生疮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 独食独生疮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm独›
生›
疮›
食›