Đọc nhanh: 独脚跳 (độc cước khiêu). Ý nghĩa là: nhảy, nhảy bằng một chân.
Ý nghĩa của 独脚跳 khi là Động từ
✪ nhảy
to hop
✪ nhảy bằng một chân
to jump on one foot
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独脚跳
- 扎 裤脚
- xắn quần; vo quần
- 我 妹妹 擅长 跳舞
- Em gái tôi giỏi nhảy múa.
- 临时 抱佛脚
- nước đến chân mới nhảy.
- 孤独 岛 等待 人 探索
- Hòn đảo cô độc chờ đợi người khám phá.
- 哎哟 你 踩 到 我 脚 上 了
- Ây da, cậu dẫm lên chân tớ rồi!
- 别 那么 独呀
- Đừng hẹp hòi như vậy nhé.
- 哟 , 你 踩 我 脚 了
- Ơ, anh giẫm phải chân tôi rồi.
- 这敦 造型 很 独特
- Cái cót này có hình dạng độc đáo.
- 独家新闻
- tin tức độc nhất vô nhị.
- 他 扭伤 了 脚
- Anh ta trật chân bị thương rồi.
- 独自 寻思
- suy nghĩ một mình
- 她 独自 吞 痛苦
- Cô ấy một mình chịu đựng đau khổ.
- 他 跳 了 两次 槽
- Anh ấy đã nhảy việc hai lần.
- 我 的 脚 冻 了
- Chân tôi bị cóng rồi.
- 我 的 脚 冻得 直 了
- Chân tôi bị lạnh đến mức tê cứng.
- 手脚 都 冻僵 了
- Tay chân đều lạnh cứng cả.
- 手脚 冻得 冰冷
- chân tay rét cóng
- 冬天 脚生 冻疮 怎么办 ?
- Mùa đông chân bị nẻ lạnh nên làm sao?
- 他人 矮 , 得 踮着 脚 才能 看见
- anh ấy người thấp, nhón chân lên mới nhìn thấy.
- 这 首歌 有 独特 的 音乐风格
- Bài hát này có phong cách âm nhạc độc đáo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 独脚跳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 独脚跳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm独›
脚›
跳›