Đọc nhanh: 独立通风 (độc lập thông phong). Ý nghĩa là: Thông gió riêng biệt.
Ý nghĩa của 独立通风 khi là Động từ
✪ Thông gió riêng biệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独立通风
- 开通 风气
- làm thoáng khí。
- 平衡 障碍 较 常见 且 可能 对 生活 质量 和 独立性 产生 显著 影响
- Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh
- 通风设备
- thiết bị thông gió
- 宣布独立
- Tuyên bố độc lập
- 鲁迅 的 语言 风格 很 独特
- Phong cách ngôn ngữ của Lỗ Tấn rất độc đáo.
- 那棵 树 傲然挺立 在 风中
- Cây đó đứng kiên cường đưng trong gió.
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 以 丧失 独立 来 换取 和平 是 极 高 的 代价
- Đánh mất độc lập để đổi lấy hòa bình là một mức giá cực kỳ cao.
- 香蕉 粑 独具 风味
- Bánh chuối có hương vị riêng.
- 把 窗子 打开 , 通通风
- mở cửa sổ ra cho thoáng khí.
- 独立王国
- quốc gia độc lập; vương quốc độc lập.
- 独立 山巅 的 苍松
- Cây tùng xanh xanh đứng sừng sững trên đỉnh núi.
- 蒙族 风俗 很 独特
- Phong tục của dân tộc Mông Cổ rất độc đáo.
- 旗帜 在 风中 挺立
- Cờ đứng thẳng trong gió.
- 这般 风格 很 独特
- Phong cách như thế này rất độc đáo.
- 靠窗 独立 舱
- Vách ngăn bên cửa sổ.
- 破旧立新 , 移风易俗
- phá cái cũ, xây dựng cái mới, sửa đổi phong tục.
- 通风报信
- bắn tin; mật báo
- 通风报信
- hé lộ tin tức
- 以往 的 建筑风格 独特
- Phong cách kiến trúc trước đây rất đặc biệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 独立通风
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 独立通风 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm独›
立›
通›
风›