Đọc nhanh: 独眼龙 (độc nhãn long). Ý nghĩa là: độc nhãn long; người một mắt; người chột mắt (châm biếm người một mắt).
Ý nghĩa của 独眼龙 khi là Danh từ
✪ độc nhãn long; người một mắt; người chột mắt (châm biếm người một mắt)
瞎了一只眼的人 (含谐谑意)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独眼龙
- 他 对 朋友 的 新车 眼馋
- 他对朋友的新车眼馋。
- 她 是 阿萨德 政权 的 眼中钉
- Cô ấy là một cái gai lớn trong phe của chế độ Assad.
- 大家 眼巴巴 地 等 着 他 回来
- mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.
- 他 总是 攀龙附凤
- Anh ấy lúc nào cũng thấy người sang bắt quàng làm họ.
- 巴 着眼 瞧
- Giương mắt nhìn.
- 太阳 光芒 很 刺眼
- Ánh sáng mặt trời rất chói mắt.
- 两眼 放出 炯炯 的 光芒
- hai mắt sáng long lanh.
- 太阳 放射出 耀眼 的 光芒
- Mặt trời phát ra những tia sáng loá mắt.
- 眼疾手快
- nhanh tay lẹ mắt.
- 他 就是 这么 婆婆妈妈 的 , 动不动 就 掉 眼泪
- anh ấy yếu đuối thế đấy, hở ra là khóc.
- 孤独 岛 等待 人 探索
- Hòn đảo cô độc chờ đợi người khám phá.
- 不起眼儿 的 小人物
- người bé nhỏ hèn mọn; nhân vật phụ xoàng xĩnh
- 别 那么 独呀
- Đừng hẹp hòi như vậy nhé.
- 独具慧眼
- tuệ nhãn cao siêu
- 我 喜欢 吃 龙眼
- Tôi thích ăn quả nhãn.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 龙眼 很甜 , 很 好吃
- Quả nhãn rất ngọt và ngon.
- 你 的 眼光 真 独到
- Tầm nhìn của bạn thật độc đáo.
- 他 的 眼光 很 独特
- Quan điểm của anh ấy rất độc đáo.
- 这 首歌 有 独特 的 音乐风格
- Bài hát này có phong cách âm nhạc độc đáo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 独眼龙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 独眼龙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm独›
眼›
龙›