Đọc nhanh: 独生 (độc sinh). Ý nghĩa là: chỉ có một; duy nhất (con cái), sống một mình.
Ý nghĩa của 独生 khi là Tính từ
✪ chỉ có một; duy nhất (con cái)
唯一生下的(子女)
✪ sống một mình
在亲人、伙伴死后独自生存
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独生
- 平衡 障碍 较 常见 且 可能 对 生活 质量 和 独立性 产生 显著 影响
- Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh
- 她 慢慢 适应 了 独自 生活
- Cô ấy dần dần quen với cuộc sống một mình.
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 独生子
- con một
- 乙炔 发生 站 一般 为 独立 建筑 , 产量 小 的 可 与 用气 车间 合并
- Trạm sản xuất axetylen nói chung là một công trình độc lập, có thể kết hợp với xưởng khí nếu công suất nhỏ.
- 在生活中 见识 浅陋 的 人 不能 独当一面 只能 人云 亦
- Trong cuộc sống này, những người hiểu biết nông cạn không có kiến thức sẽ không thể độc lập làm gì mà chỉ có thể phụ thuộc đi theo người khác.
- 娇气 可以 说 是 独生子女 的 通病
- yếu đuối có thể nói là bệnh chung của con một.
- 那个 设 陷阱 捕猎 的 人 孤独 地 生活 在 山里
- Người đó sống cô đơn trong núi, đặt bẫy để săn bắt.
- 爱是 人生 的 和弦 , 而 不是 孤独 的 独奏曲
- Tình yêu là hợp âm của cuộc sống, không phải là một bản độc tấu cô đơn.
- 他 是 独生子
- Anh ấy là con một.
- 这种 动物 的 生理 特征 很 独特
- Đặc điểm sinh lý của loài động vật này rất độc đáo.
- 每个 人 的 生命 都 很 独特
- Sinh mệnh của mỗi người đều rất đặc biệt.
- 那个 寡妇 独自 生活
- Người góa phụ đó sống một mình.
- 这家 牛肉面 馆 用料 实在 , 口味 独特 , 所以 生意 十分 兴隆
- Quán bún bò này sử dụng nguyên liệu thật và hương vị độc đáo nên việc kinh doanh rất phát đạt.
- 独生子女 往往 要 自寻 乐趣
- Con một luôn tự mình tìm kiếm niềm vui.
- 她 离了婚 , 独自 生活
- Cô ấy sống một mình sau khi ly hôn.
- 身为 独生女 的 她 , 是 父母 的 掌上明珠 , 十分 受宠
- Là con một, cô là viên ngọc quý trong lòng bàn tay của bố mẹ và rất được cưng chiều.
- 老师 引导 学生 独立思考
- Giáo viên chỉ dạy học sinh suy nghĩ độc lập.
- 生疏 的 地方 让 人 感到 孤独
- Nơi xa lạ khiến người ta cảm thấy cô đơn.
- 总之 , 独生子女 政策 已经 过时 了
- Tóm lại, chính sách một con đã lỗi thời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 独生
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 独生 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm独›
生›