独体字 dú tǐ zì

Từ hán việt: 【độc thể tự】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "独体字" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (độc thể tự). Ý nghĩa là: ký tự một thành phần.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 独体字 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 独体字 khi là Danh từ

ký tự một thành phần

single-component character

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独体字

  • - 字体 zìtǐ 工整 gōngzhěng 匀称 yúnchèn

    - chữ viết đều đặn ngay ngắn.

  • - 简体字 jiǎntǐzì

    - chữ giản thể (chữ Hán).

  • - 繁体字 fántǐzì

    - chữ phồn thể.

  • - 异体字 yìtǐzì

    - chữ dị thể.

  • - 宋体字 sòngtǐzì

    - thể chữ Tống

  • - 拼音字母 pīnyīnzìmǔ yǒu 手写体 shǒuxiětǐ 印刷体 yìnshuātǐ 两种 liǎngzhǒng 体式 tǐshì

    - chữ cái phiên âm La Tinh có hai kiểu chữ viết, chữ viết thường và chữ in.

  • - 字体 zìtǐ 端丽 duānlì

    - chữ viết ngay ngắn rất đẹp

  • - de 宗法 zōngfǎ 柳体 liǔtǐ

    - chữ viết của anh ấy học theo lối chữ Liễu.

  • - 这个 zhègè 字体 zìtǐ shì 10 bàng de

    - Cỡ chữ này là 10.

  • - 使用 shǐyòng le 8 bàng de 字体 zìtǐ

    - Cỡ chữ anh ấy dùng là cỡ 8.

  • - 数据库 shùjùkù zhōng 包含 bāohán yǒu 某个 mǒugè 实体 shítǐ 信息 xìnxī de duàn

    - Trong cơ sở dữ liệu có chứa các trường thông tin về một thực thể nào đó.

  • - 字母 zìmǔ 体现 tǐxiàn 声母 shēngmǔ 特征 tèzhēng

    - Chữ cái thể hiện đặc trưng thanh mẫu.

  • - 字体 zìtǐ 浑朴 húnpiáo

    - chữ viết mộc mạc.

  • - 字体 zìtǐ 挺秀 tǐngxiù

    - thể chữ duyên dáng

  • - 复制粘贴 fùzhìzhāntiē 不会 búhuì 改变 gǎibiàn 字体 zìtǐ de 粗细 cūxì 比率 bǐlǜ

    - Sao chép và dán sẽ không làm thay đổi phông chữ của bạn.

  • - 亠非 tóufēi 独立 dúlì 汉字 hànzì

    - Bộ đầu không phải chữ Hán độc lập.

  • - 文字 wénzì de 形体 xíngtǐ

    - hình dạng và cấu tạo của chữ viết

  • - 这种 zhèzhǒng 体裁 tǐcái duì 来说 láishuō hěn 独特 dútè

    - Thể loại này đối với tôi mà nói rất đặc biệt.

  • - 在生活中 zàishēnghuózhōng 简体字 jiǎntǐzì 比较 bǐjiào 容易 róngyì bèi 识别 shíbié

    - Các ký tự đơn giản dễ nhận ra hơn trong cuộc sống.

  • - 这种 zhèzhǒng 字体 zìtǐ hěn 独特 dútè

    - Kiểu chữ này rất độc đáo.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 独体字

Hình ảnh minh họa cho từ 独体字

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 独体字 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèn , Tī , Tǐ
    • Âm hán việt: Bổn , Thể
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ODM (人木一)
    • Bảng mã:U+4F53
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丶丶フフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JND (十弓木)
    • Bảng mã:U+5B57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Độc
    • Nét bút:ノフノ丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHLMI (大竹中一戈)
    • Bảng mã:U+72EC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao