Đọc nhanh: 狗熊 (cẩu hùng). Ý nghĩa là: gấu chó, người vô tích sự; người nhát gan vô dụng. Ví dụ : - 谁英雄,谁狗熊,咱比比! ai anh hùng ai vô dụng chúng ta hãy so sánh!
Ý nghĩa của 狗熊 khi là Danh từ
✪ gấu chó
黑熊
✪ người vô tích sự; người nhát gan vô dụng
比喻怯懦无用的人
- 谁 英雄 , 谁 狗熊 , 咱 比比
- ai anh hùng ai vô dụng chúng ta hãy so sánh!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狗熊
- 狗 听 他 的 因为 他 是 阿尔法 男性
- Con chó chỉ lắng nghe anh ta vì nó là con đực alpha.
- 妈妈 一直 熊 我
- Mẹ luôn trách mắng tôi.
- 拿 砖头 拽 狗
- lấy gạch ném chó.
- 拿 砖头 砍 狗
- Lấy gạch ném con chó.
- 奶奶 把 狗 拴 在 了 门口
- Bà buộc con chó ở cửa ra vào.
- 我 很 顾惜 那 只 可怜 的 小狗
- Tôi thương chú chó tội nghiệp đó.
- 素食 热狗 加 德国 酸菜 和 腌菜
- Xúc xích chay với dưa cải chua.
- 你 个 狗崽子
- Đồ khốn.
- 小狗 趴在 门口
- Con chó nhỏ nằm sấp ở cửa.
- 这条 狗 吃 得 太 多 , 变胖 了
- Con chó này ăn quá nhiều, phát phì rồi.
- 是 一只 小 小狗
- Cô ấy là một con chó con.
- 小猫 与 小狗 玩耍
- Mèo con và chó con chơi đùa.
- 可爱 的 小狗
- Chú chó đáng yêu.
- 她 疼爱 小狗
- Cô ấy chăm sóc chú chó nhỏ.
- 她 抚养 了 一只 宠物狗
- Cô ấy đã nuôi một chú chó.
- 小狗 在 我 的 抚摸 下 变得 安静
- Chú chó trở lên yên lặng dưới sự vỗ về của tôi.
- 熊猫 是 中国 的 国宝
- Gấu trúc là báu vật quốc gia của Trung Quốc.
- 小狗 跑 起来 好 可爱
- Chú chó chạy dễ thương quá.
- 谁 英雄 , 谁 狗熊 , 咱 比比
- ai anh hùng ai vô dụng chúng ta hãy so sánh!
- 小狗 被 主人 捆绑 在 门口
- Chú chó bị chủ nhân xích ở cửa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 狗熊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 狗熊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm熊›
狗›