Đọc nhanh: 狗带 (cẩu đới). Ý nghĩa là: (Tiếng lóng trên Internet) để biến mất, phiên âm của "go die", có thể từ 去死, để giảm bớt.
Ý nghĩa của 狗带 khi là Danh từ
✪ (Tiếng lóng trên Internet) để biến mất
(Internet slang) to go away
✪ phiên âm của "go die", có thể từ 去死
(transliteration of"go die", possibly from 去死 [qù sǐ])
✪ để giảm bớt
to slink off
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狗带
- 亚热带
- á nhiệt đới
- 狗 听 他 的 因为 他 是 阿尔法 男性
- Con chó chỉ lắng nghe anh ta vì nó là con đực alpha.
- 狗叫 克莱尔
- Tên con chó là Claire.
- 伯伯 带我去 公园 玩
- Bác dẫn tôi đi công viên chơi.
- 卡尔 带给 我
- Karl khơi dậy niềm đam mê trong tôi
- 附带条件
- kèm theo điều kiện; bổ sung thêm điều kiện
- 附带 的 劳动
- lao động phụ
- 附带 声明 一句
- nói thêm một câu
- 他 带 了 伟哥
- Anh ta mang Viagra đến hiện trường vụ án.
- 缲 一根 带子
- viền một dây đai.
- 胶带 已经 坏 了
- dải băng đã hỏng rồi.
- 这个 胶带 很 粘
- Băng dính này rất dính.
- 这个 胶带 很 贵
- dải băng này rất đắt.
- 这种 胶带 很 黏
- Loại băng dính này rất dính.
- 你 有 胶带 吗 ?
- Bạn có dải băng không?
- 我 需要 一卷 胶带
- Tôi cần một cuộn băng dính.
- 这卷 胶带 用 完 了
- Cuộn băng dính này hết rồi.
- 他 买 了 新 的 胶带
- Anh ấy đã mua băng dính mới.
- 她 带 着 狗 散步
- Cô ấy dắt chó đi dạo.
- 小狗 被 主人 捆绑 在 门口
- Chú chó bị chủ nhân xích ở cửa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 狗带
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 狗带 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm带›
狗›