Đọc nhanh: 系狗皮带 (hệ cẩu bì đới). Ý nghĩa là: dây buộc chó săn bằng da thuộc; dây dắt chó bằng da thuộc.
Ý nghĩa của 系狗皮带 khi là Danh từ
✪ dây buộc chó săn bằng da thuộc; dây dắt chó bằng da thuộc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 系狗皮带
- 腰束 皮带
- thắt dây nịch.
- 她 戴 着 带有 貂皮 的 披肩
- 她 đang mặc chiếc áo khoác có lớp lông chồn.
- 开车 一定 要系 安全带
- Khi lái xe nhất định phải thắt dây an toàn.
- 她 带 着 狗 散步
- Cô ấy dắt chó đi dạo.
- 小狗 被 主人 系在 树下
- Chó con bị chủ buộc vào cây.
- 裙带风 ( 搞 裙带关系 的 风气 )
- tác phong cạp váy (tìm cách lợi dụng quan hệ phụ nữ).
- 腰里 扎 着 一条 皮带
- Lưng thắt một chiếc dây da.
- 她 帮 我系 领带
- Cô ấy giúp tôi thắt cà vạt.
- 这是 一个 光 剑 皮带扣
- Đó là một chiếc khóa thắt lưng bằng vải dạ quang.
- 他 用 皮带 束住 了 裤子
- Anh ấy dùng thắt lưng da thắt chặt quần lại.
- 他 穿着 绸子 裤 , 裤子 系着 带儿 , 未免太 老派 了
- anh ấy mặc cái quần lụa, quần thắt dây rút, nhìn rất cổ hủ.
- 他 把 领带 系好
- Anh ấy đã thắt cravat gọn gàng.
- 看 皮肤 韧带 和 软骨 上 参差不齐 的 锯齿 和 卷边
- Hãy xem các dây chằng da và sụn có bị lởm chởm như thế nào không?
- 鞋带 系得 很 紧
- Dây giày được buộc rất chặt.
- 皮带 上别 着 一支 枪
- Trên thắt lưng có gài một khẩu súng.
- 裙带 官 ( 因 妻女 姐妹 的 关系 而 得到 的 官职 )
- quan cạp váy (cạp váy vợ, con để được làm quan).
- 裙带关系 ( 被 利用 来 相互 勾结 攀援 的 姻亲 关系 )
- quan hệ cạp váy (lợi dụng quan hệ hôn nhân để kết cấu mưu cầu danh lợi).
- 我得系 领带 吗 ?
- Tớ phải thắt cà vạt không?
- 这条 韦 皮带 很 结实
- Chiếc thắt lưng da này rất chắc chắn.
- 这鞋 刚 穿 时 要是 有点 紧 没关系 这种 皮子 很 有 延展性
- Không sao nếu đôi giày này hơi chật khi mới mặc, chất liệu da này rất co giãn được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 系狗皮带
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 系狗皮带 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm带›
狗›
皮›
系›