狐仙 hú xiān

Từ hán việt: 【hồ tiên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "狐仙" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hồ tiên). Ý nghĩa là: hồ tiên (người mê tín cho rằng hồ ly tu luyện có thể thành tiên.).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 狐仙 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 狐仙 khi là Danh từ

hồ tiên (người mê tín cho rằng hồ ly tu luyện có thể thành tiên.)

迷信者认为狐狸修炼而成的仙,人形,与人来往

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狐仙

  • - 貂皮 diāopí 狐皮 húpí dōu shì 贵重 guìzhòng de 皮毛 pímáo

    - da điêu, da cáo đều là những thứ da cực kì quý giá.

  • - 仙女下凡 xiānnǚxiàfán

    - tiên nữ hạ phàm.

  • - 仙女 xiānnǚ bān 美丽 měilì

    - Đẹp như tiên nữ.

  • - 那位 nàwèi 美丽 měilì de 女士 nǚshì shì de 仙女 xiānnǚ

    - Người phụ nữ xinh đẹp đó là nàng tiên của tôi!

  • - 兔死狐悲 tùsǐhúbēi 物伤其类 wùshāngqílèi

    - thỏ chết cáo thương, giống vật còn biết thương đồng loại.

  • - 貌若天仙 màoruòtiānxiān

    - Cô ấy có dung mạo như tiên nữ.

  • - 黄水仙 huángshuǐxiān shì 水仙 shuǐxiān shǔ 植物 zhíwù

    - 黄水仙 là một loại cây thuộc chi Waterlily.

  • - 狐假虎威 hújiǎhǔwēi 欺侮 qīwǔ rén

    - Anh ta cáo mượn oai hùm bắt nạt mọi người.

  • - 令狐 línghú shì 地名 dìmíng

    - Linh Hồ là địa danh cổ.

  • - 八仙桌 bāxiānzhuō

    - bàn bát tiên

  • - 八仙过海各显神通 bāxiānguòhǎigèxiǎnshéntōng

    - ai nấy đua nhau trổ tài.

  • - 堂屋 tángwū 当央 dāngyāng bǎi zhe 八仙桌 bāxiānzhuō

    - giữa nhà bày một cái bàn bát tiên.

  • - 天仙 tiānxiān 下凡 xiàfán

    - tiên giáng trần

  • - 天成 tiānchéng 仙境 xiānjìng

    - cảnh đẹp tự nhiên.

  • - xiǎng 成仙 chéngxiān

    - Anh ta muốn thành tiên.

  • - cóng 仙界 xiānjiè 回来 huílai

    - Anh ấy từ tiên giới trở về.

  • - 仙女们 xiānnǚmen 飞走 fēizǒu le

    - Các nàng tiên bay đi rồi.

  • - 就是 jiùshì tài 仙气 xiānqì le

    - Khí chất tiên khí ngập tràn

  • - 梦想 mèngxiǎng 进入 jìnrù 仙界 xiānjiè

    - Cô ấy mơ ước được vào tiên giới.

  • - 狗仗人势 gǒuzhàngrénshì 狐假虎威 hújiǎhǔwēi

    - Chó cậy thế chủ, cáo mượn oai hùm.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 狐仙

Hình ảnh minh họa cho từ 狐仙

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 狐仙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Xiān
    • Âm hán việt: Tiên
    • Nét bút:ノ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OU (人山)
    • Bảng mã:U+4ED9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:ノフノノノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHHVO (大竹竹女人)
    • Bảng mã:U+72D0
    • Tần suất sử dụng:Cao