Đọc nhanh: 狄俄倪索斯 (địch nga nghê tác tư). Ý nghĩa là: Dionysus, thần rượu vang trong thần thoại Hy Lạp.
Ý nghĩa của 狄俄倪索斯 khi là Danh từ
✪ Dionysus, thần rượu vang trong thần thoại Hy Lạp
Dionysus, the god of wine in Greek mythology
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狄俄倪索斯
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 我 是 埃斯特 班 · 索里亚 神父
- Tôi là Mục sư Esteban Soria.
- 还有 俄罗斯 方块 比赛 奖杯 这种 东西
- Ai biết có một thứ gọi là Tetris cạnh tranh?
- 俄罗斯 现在 几点 ?
- Bây giờ là mấy giờ ở Nga?
- 我 在 学 俄罗斯语
- Tôi đang học tiếng Nga.
- 我们 是 俄罗斯 人
- Chúng tôi là người Nga.
- 沙皇 是 俄罗斯 的 皇帝
- Sa hoàng là hoàng đế của Nga.
- 讲师 正在 讲 俄罗斯 文学
- Giảng viên đang giảng về văn học Nga.
- 就 像 用 巧克力 玩 俄罗斯 轮盘 赌
- Nó giống như chơi roulette Nga với sô cô la.
- 狄更斯 是 个 阴暗 的 人
- Dickens là một người đàn ông đen tối.
- 古巴 来 了 个 俄罗斯 人
- Một người Nga đã nhập cảnh vào đất nước này.
- 索普 公司 正试图 接掌 拜斯 集团
- Thorpes đang cố gắng tiếp quản Bass Industries.
- 俄狄浦斯 王子 刚刚 授予 我 进入
- Hoàng tử Oedipus vừa cấp cho tôi quyền truy cập
- 俄罗斯 的 幅员 非常 辽阔
- Lãnh thổ của Nga rất rộng lớn.
- 俄罗斯 总统 发表 了 声明
- Tổng thống Nga đã đưa ra tuyên bố.
- 俄罗斯 幅员辽阔 , 气候 多样
- Nga có lãnh thổ rộng lớn, khí hậu đa dạng.
- 俄罗斯 人 还 自称 战斗 种族
- Tôi không thể tin rằng bạn tự gọi mình là người Nga.
- 那里 是 俄罗斯 人 的 避税 港
- Đó là một thiên đường thuế lớn cho người Nga.
- 俄罗斯队 提出 正式 抗议 , 反对 美国队 的 战术
- Đội tuyển Nga đã đưa ra đơn phản đối chính thức, phản đối chiến thuật của đội tuyển Mỹ.
- 路径 搜索 结果 很 可靠
- Kết quả tìm kiếm đường dẫn rất đáng tin cậy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 狄俄倪索斯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 狄俄倪索斯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm俄›
倪›
斯›
狄›
索›