Đọc nhanh: 特立尼达 (đặc lập ni đạt). Ý nghĩa là: Trinidad.
Ý nghĩa của 特立尼达 khi là Danh từ
✪ Trinidad
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特立尼达
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 印尼 的 首都 是 雅加达
- Thủ đô của Indonesia là Jakarta.
- 你 上 达特茅斯 ?
- Bạn đến Dartmouth?
- 她 认为 达特茅斯 都 太远 了
- Dartmouth đủ xa đối với cô ấy.
- 你 是 达特茅斯 理想 的 候选人
- Bạn là ứng cử viên dartmouth lý tưởng.
- 像 个 达特茅斯 大学 的 文学 教授
- Giống như một giáo sư tiếng anh dartmouth
- 达达尼 昂 不是 火枪手
- D'Artagnan không phải là một ngự lâm quân.
- 特此 奉达
- nhân đây xin báo cho biết.
- 弗罗 里 达州 禁 了 丁字裤 比基尼
- Florida cấm mặc bikini thông.
- 保罗 在 达特 蒙教 精神病学
- Paul là giáo sư tâm thần học tại Dartmouth.
- 这 三个 空壳 公司 都 依据 明尼苏达州 的 湖泊 命名
- Cả ba khu vực thềm này đều được đặt tên theo các hồ ở Minnesota.
- 在 班达海 印尼 坠毁 了
- Bị văng xuống biển Banda.
- 她 在 明尼苏达州 还好 么
- Cô ấy có thích Minnesota không?
- 她 表达 了 自己 的 立场
- Cô ấy đã bày tỏ quan điểm của mình.
- 去 迪士尼 乐园 玩 马特 洪峰 雪橇 过山车
- Chúng ta sẽ đến Disneyland và cưỡi Matterhorn?
- 在 市立 图书馆 有 惠特曼 书信 的 展览
- Có một bộ sưu tập các bức thư của Walt Whitman được trưng bày tại thư viện công cộng.
- 有个 来自 明尼苏达州 的 孩子
- Có một đứa trẻ đến từ Minnesota.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 特立尼达
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 特立尼达 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尼›
特›
立›
达›