Đọc nhanh: 特护区 (đặc hộ khu). Ý nghĩa là: khoa chăm sóc đặc biệt (của bệnh viện).
✪ khoa chăm sóc đặc biệt (của bệnh viện)
intensive care department (of hospital)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特护区
- 特护 病房
- phòng chăm sóc đặc biệt.
- 澳门 是 一个 特别 行政区
- Ma-cao là một khu hành chính đặc biệt.
- 保护区 区域 内 禁止 狩猎
- Trong khu vực bảo tồn, việc săn bắn bị cấm.
- 经济特区
- đặc khu kinh tế
- 保护区 内 严禁 盗猎 行为
- Nghiêm cấm hành vi săn trộm trong khu bảo tồn.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 越 区 民俗 有 特色
- Phong tục dân gian của vùng Việt có nét đặc sắc.
- 以色列 特拉维夫 郊区 的 人 控制
- Từ điện thoại ngoại ô aviv.
- 这个 地区 的 流氓 特别 多
- Khu vực này đặc biệt nhiều côn đồ.
- 重彩 号 需要 特别 护理
- thương binh nặng cần được chăm sóc đặc biệt
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 在 沙漠 地区 常常 可以 看到 一些 奇特 的 景象
- Ở vùng sa mạc, có thể nhìn thấy những cảnh tượng lạ lùng.
- 这个 地区 的 气候 势 很 特殊
- Tình thế khí hậu ở khu vực này rất đặc biệt.
- 鸭母 捻 是 广东 潮汕地区 的 一种 特色小吃
- Chè sâm bổ lượng là một món ăn vặt đặc biệt ở vùng Triều Sán, Quảng Đông
- 亚非拉 地区 有着 独特 文化
- Khu vực châu Á, châu Phi, châu Mỹ Latinh có văn hóa độc đáo.
- 物业 负责 社区 环境 维护
- Công ty quản lý bất động sản phụ trách việc duy trì môi trường khu dân cư.
- 经过 十多天 的 特护 , 他 终于 脱险 了
- qua mười ngày chăm sóc đặc biệt, cuối cùng anh ấy cũng qua cơn nguy hiểm.
- 假 笑声 会 激活 大脑 中 用于 破译 情感 信息 的 特 区域
- Tiếng cười giả kích hoạt các khu vực đặc biệt của não được sử dụng để giải mã thông tin cảm xúc.
- 该国 开始 实施 新 的 法令 来 保护 这一 地区 的 野生动物
- Quốc gia này đã bắt đầu thực hiện các sắc lệnh mới để bảo vệ động vật hoang dã trong khu vực.
- 我们 希望 能够 去 经济特区
- Chúng tôi hy vọng có thể đến thăm đặc khu kinh tế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 特护区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 特护区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
护›
特›