Đọc nhanh: 物理疗法 (vật lí liệu pháp). Ý nghĩa là: vật lý trị liệu; cách chữa bệnh bằng vật lý; lý liệu pháp.
Ý nghĩa của 物理疗法 khi là Danh từ
✪ vật lý trị liệu; cách chữa bệnh bằng vật lý; lý liệu pháp
西医的一种`治疗方法利用光、电、热泥、热蜡、不同温度的水等刺激身体某一部分皮肤,通过神经反射对全身起作用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 物理疗法
- 自由 平等 公平 是 法国 的 理念
- tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 理查德 · 费曼 是 位 著名 物理学家
- Richard Feynman là một nhà vật lý nổi tiếng.
- 那 我 就是 超自然 癌症 疗法 的 专家 了 吗
- Vì vậy, điều đó khiến tôi trở thành một chuyên gia điều trị ung thư siêu phàm.
- 他 可能 需要 人 帮助 做 物理 治疗
- Anh ta có thể cần hỗ trợ để vật lý trị liệu.
- 他 加入 了 物理学 会
- Anh ấy đã tham gia hội vật lý.
- 老 教授 主持 了 一次 理论 物理学家 的 研讨会
- Giáo sư già đã chủ trì một buổi hội thảo của các nhà lý thuyết vật lý.
- 按照 法定 的 手续 办理
- thủ tục làm theo luật định
- 土地管理法 草案
- bản dự thảo về luật quản lý đất đai
- 哪位 法官 ( 将 ) 审理 这 案件
- Ai là thẩm phán (sẽ) xét xử vụ án này?
- 这位 律师 正在 为 明天 法庭 审理 的 案件 做 准备
- Người luật sư này đang chuẩn bị cho vụ án sẽ được xét xử tại tòa ngày mai.
- 合理合法
- hợp lý hợp pháp
- 物业 处理 业主 各类 问题
- Công ty quản lý bất động sản giải quyết các sự cố của chủ sở hữu.
- 售货员 在 整理 货物
- Nhân viên bán hàng đang xếp hàng.
- 盐 是从 海水 中 结晶 出来 的 , 这 被 视为 一种 物理变化
- Muối được tạo thành từ quá trình kết tinh từ nước biển, đây được coi là một quá trình biến đổi vật lý.
- 我刚 发现 物理 治疗 没有 保险
- Chúng tôi vừa phát hiện ra rằng bảo hiểm sẽ không trả tiền cho vật lý trị liệu.
- 量子力学 的 物理 法则
- Các định luật vật lý của cơ học lượng tử.
- 他 得 接受 物理 治疗
- Anh ấy sẽ cần vật lý trị liệu.
- 我 想 通过 购物 疗法
- Tôi đã hy vọng một liệu pháp bán lẻ nhỏ
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 物理疗法
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 物理疗法 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm法›
物›
理›
疗›