Đọc nhanh: 牡丹坊 (mẫu đan phường). Ý nghĩa là: Ngõ hoa mẫu đơn.
✪ Ngõ hoa mẫu đơn
Peony Lane
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牡丹坊
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 他 叫 丹尼
- Tên anh ấy là Danny.
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 丹尼斯 花 了 三个 月
- Dennis mất ba tháng
- 我 希望 有人 今晚 会带 你们 去 吃 洛克菲勒 牡蛎
- Tôi hy vọng ai đó sẽ đưa bạn đi chơi hàu Rockefeller tối nay.
- 丹佛 国际 机场
- Sân bay Quốc tế Denver.
- 我 住 在 鹿特丹
- Tôi sống ở Rotterdam.
- 我 叫 丹尼 · 琼斯 。 不过 我用 教名 的 略称 : 丹
- Tôi tên là Danny Jones. Nhưng tôi thường được gọi là Danny.
- 这株 牡丹 的 花朵 特别 大
- bông hoa của cây mẫu đơn này to vô cùng.
- 耿耿 丹心
- lòng trung thành; lòng son.
- 灵丹圣药
- linh đan thần dược.
- 光杆儿 牡丹
- cành mẫu đơn trụi lá
- 牡丹 开得 真 火暴
- hoa mẫu đơn nở rộ.
- 院子 里种 着 迎春 、 海棠 、 石榴 、 牡丹 , 再就是 玫瑰 和 月季
- Trong sân trồng hoa nghênh xuân, hải đường, thạch lựu, mẫu đơn, có cả hoa hồng và nguyệt quế nữa.
- 牡丹花 开 的 朵儿 多大 呀
- đoá hoa mẫu đơn nở to quá!
- 牡丹 是 花中之王
- Mẫu đơn là vua của các loài hoa.
- 牡丹花 开得 真 水灵
- hoa mẫu đơn nở thật là đẹp.
- 这儿 有 一朵 牡丹
- Ở đây có một đóa mẫu đơn.
- 蛎黄 ( 牡蛎 的 肉 )
- thịt hàu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 牡丹坊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 牡丹坊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丹›
坊›
牡›