牛米 niú mǐ

Từ hán việt: 【ngưu mễ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "牛米" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngưu mễ). Ý nghĩa là: newton mét (Nm).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 牛米 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 牛米 khi là Danh từ

newton mét (Nm)

newton meter (Nm)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛米

  • - 我们 wǒmen shì 阿基米德 ājīmǐdé de 传人 chuánrén

    - Chúng tôi là hậu duệ trí thức của các nhà lưu trữ.

  • - mǎi le 一斗 yīdòu

    - Tôi mua một đấu gạo.

  • - 天佑 tiānyòu 米特 mǐtè · 罗姆尼 luómǔní

    - Chúa phù hộ cho Mitt Romney.

  • - pǎo le 伯米 bómǐ

    - Anh ây đã chạy một trăm mét.

  • - 米克 mǐkè · 贾格尔 jiǎgéěr 坚持 jiānchí 巡回演出 xúnhuíyǎnchū 直到 zhídào 猝死 cùsǐ zài 台上 táishàng

    - Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.

  • - 埃米尔 āimǐěr zài 这里 zhèlǐ

    - Emir không có ở đây.

  • - shì 米尔斯 mǐěrsī 典狱长 diǎnyùzhǎng

    - Đây là Warden Mills.

  • - 米奇 mǐqí ěr shì 势利小人 shìlixiǎorén

    - Mitchell là một kẻ hợm hĩnh.

  • - 米粒儿 mǐlìér

    - hạt gạo.

  • - wǎn 只有 zhǐyǒu 五粒 wǔlì

    - Trong bát chỉ có năm hạt gạo.

  • - zhe 米粒儿 mǐlìér

    - Cậu ấy đang cầm hạt gạo.

  • - yào 多米尼加共和国 duōmǐníjiāgònghéguó

    - Cô ấy sẽ đến Cộng hòa Dominica

  • - 他们 tāmen huì qiǎn 返回 fǎnhuí 多米尼加共和国 duōmǐníjiāgònghéguó de

    - Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.

  • - 米饭 mǐfàn 有点 yǒudiǎn jiāo

    - Cơm có chút dính.

  • - 艾奥 àiào 宙斯 zhòusī 所爱 suǒài de 少女 shàonǚ bèi 赫拉 hèlā 变成 biànchéng 丁小 dīngxiǎo 母牛 mǔniú

    - Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.

  • - 勒紧 lēijǐn 牛车 niúchē de 绳子 shéngzi

    - Anh ấy buộc chặt sợi dây của xe bò.

  • - 妈妈 māma zài 淘米 táomǐ

    - Mẹ đang đãi gạo.

  • - 妈妈 māma gěi 牛奶 niúnǎi

    - Mẹ hâm nóng sữa cho tôi.

  • - 妈妈 māma 玉米 yùmǐ

    - Mẹ lột vỏ ngô.

  • - 聊天 liáotiān zhǎo 不到 búdào 话题 huàtí de 时候 shíhou 不如 bùrú wèn 一句 yījù 今天 jīntiān chī le 多少 duōshǎo 米饭 mǐfàn

    - Lúc nói chuyện không tìm ra chủ đề, chi bằng hỏi 1 câu: Hôm nay em ăn bao nhiêu hạt cơm rồi?:)))

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 牛米

Hình ảnh minh họa cho từ 牛米

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 牛米 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+0 nét)
    • Pinyin: Niú
    • Âm hán việt: Ngưu
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQ (竹手)
    • Bảng mã:U+725B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mễ
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:FD (火木)
    • Bảng mã:U+7C73
    • Tần suất sử dụng:Rất cao