牝牡 pìn mǔ

Từ hán việt: 【tẫn mẫu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "牝牡" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tẫn mẫu). Ý nghĩa là: Nam và nữ, tẫn mẫu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 牝牡 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 牝牡 khi là Danh từ

Nam và nữ

male and female

tẫn mẫu

动物的雌性与雄性

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牝牡

  • - 希望 xīwàng 有人 yǒurén 今晚 jīnwǎn 会带 huìdài 你们 nǐmen chī 洛克菲勒 luòkèfēilè 牡蛎 mǔlì

    - Tôi hy vọng ai đó sẽ đưa bạn đi chơi hàu Rockefeller tối nay.

  • - 这株 zhèzhū 牡丹 mǔdan de 花朵 huāduǒ 特别 tèbié

    - bông hoa của cây mẫu đơn này to vô cùng.

  • - 光杆儿 guānggǎnér 牡丹 mǔdan

    - cành mẫu đơn trụi lá

  • - 牡丹 mǔdan 开得 kāidé zhēn 火暴 huǒbào

    - hoa mẫu đơn nở rộ.

  • - 院子 yuànzi 里种 lǐzhǒng zhe 迎春 yíngchūn 海棠 hǎitáng 石榴 shíliú 牡丹 mǔdan 再就是 zàijiùshì 玫瑰 méiguī 月季 yuèjì

    - Trong sân trồng hoa nghênh xuân, hải đường, thạch lựu, mẫu đơn, có cả hoa hồng và nguyệt quế nữa.

  • - 牡丹花 mǔdanhuā kāi de 朵儿 duǒer 多大 duōdà ya

    - đoá hoa mẫu đơn nở to quá!

  • - 牝鸡 pìnjī

    - gà mái.

  • - 牡丹 mǔdan shì 花中之王 huāzhōngzhīwáng

    - Mẫu đơn là vua của các loài hoa.

  • - 牡丹花 mǔdanhuā 开得 kāidé zhēn 水灵 shuǐlíng

    - hoa mẫu đơn nở thật là đẹp.

  • - 牡牛 mùniú

    - trâu đực.

  • - 牝牛 pìnniú

    - trâu cái.

  • - 这儿 zhèér yǒu 一朵 yīduǒ 牡丹 mǔdan

    - Ở đây có một đóa mẫu đơn.

  • - 蛎黄 lìhuáng ( 牡蛎 mǔlì de ròu )

    - thịt hàu.

  • Xem thêm 8 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 牝牡

Hình ảnh minh họa cho từ 牝牡

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 牝牡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+2 nét)
    • Pinyin: Pìn
    • Âm hán việt: Bẫn , Tẫn
    • Nét bút:ノ一丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQP (竹手心)
    • Bảng mã:U+725D
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mẫu
    • Nét bút:ノ一丨一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQG (竹手土)
    • Bảng mã:U+7261
    • Tần suất sử dụng:Trung bình