Đọc nhanh: 牛劲 (ngưu kình). Ý nghĩa là: sức trâu bò, tính khí ngang ngược; tính bướng bỉnh, bò bướng. Ví dụ : - 费了牛劲。 tốn bao công sức.
Ý nghĩa của 牛劲 khi là Danh từ
✪ sức trâu bò
(牛劲儿) 大力气
- 费 了 牛劲
- tốn bao công sức.
✪ tính khí ngang ngược; tính bướng bỉnh
牛脾气
✪ bò bướng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛劲
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 妈妈 给 我 热 牛奶
- Mẹ hâm nóng sữa cho tôi.
- 疾风劲草
- gió to cỏ chắc.
- 疾风劲草
- Có gió mạnh mới biết cây cứng.
- 牛皮纸
- giấy dai.
- 牛皮糖
- kẹo dẻo.
- 把 牛皮 砑 光
- cán da bò cho nhẵn
- 搬 重物 需要 很多 劲儿
- Chuyển đồ nặng cần rất nhiều sức lực.
- 逛街 多 没劲儿 呀
- Đi dạo phố không có gì thú vị.
- 肥美 的 牛羊
- trâu dê béo khoẻ
- 他 打篮球 打得 牛 逼
- Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi.
- 雨 一个劲儿 地下
- mưa mãi không ngớt; mưa hoài
- 牛奶 发酸 就 不能 喝 了
- Sữa bò chua thì không thể uống nữa.
- 艾萨克 · 牛顿 爵士 诞生
- Ngài Isaac Newton chào đời.
- 他 费劲 解释 着
- Anh ấy vất vả giải thích.
- 乳牛 十分 惹人爱
- Con bò sữa rất được yêu thích.
- 俩 人 有点儿 不对劲 , 爱 闹意见
- hai người hơi không tâm đầu ý hợp, thường hay khắc khẩu
- 牛儿 正在 吃 着 谷草
- Con bò đang ăn rơm kê.
- 费 了 牛劲
- tốn bao công sức.
- 我 的 手 使 不 上 劲儿
- Tay của tôi không ra sức được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 牛劲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 牛劲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm劲›
牛›