Đọc nhanh: 牛板腱 (ngưu bản kiên). Ý nghĩa là: Lõi vai (Oyster Blade) là phần thịt nằm ở khúc vai (chuck). Phần lõi vai mặc dù chưa phải phần mềm nhất của con bò; nhưng là lõi thịt mềm nhất của thịt vai. Lõi vai có một đường gân chạy ngay giữa; xung quanh là vài đường gân li ti không đáng kể khác. mấy phần gân này khi nấu sẽ giải phóng các chất dinh dưỡng; các kiểu gelatine để thấm vào thịt bò. Vì vậy phần lõi vai khi làm steak sẽ cho ra những miếng thịt đậm đà và rất thơm..
Ý nghĩa của 牛板腱 khi là Danh từ
✪ Lõi vai (Oyster Blade) là phần thịt nằm ở khúc vai (chuck). Phần lõi vai mặc dù chưa phải phần mềm nhất của con bò; nhưng là lõi thịt mềm nhất của thịt vai. Lõi vai có một đường gân chạy ngay giữa; xung quanh là vài đường gân li ti không đáng kể khác. mấy phần gân này khi nấu sẽ giải phóng các chất dinh dưỡng; các kiểu gelatine để thấm vào thịt bò. Vì vậy phần lõi vai khi làm steak sẽ cho ra những miếng thịt đậm đà và rất thơm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛板腱
- 应该 配 上 阿尔比 诺尼 的 慢板
- Có thể ghi bàn với Adagio của Albinoni
- 他 的 演讲 很 平板
- Bài diễn thuyết của anh ấy rất nhạt nhẽo.
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 平板车 能 拉货 、 也 能拉人
- Toa trần có thể chở hàng, cũng có thể chở người.
- 我 想 说 那 是 世人 对 拉拉 冒犯 性 的 刻板 印象
- Tôi chỉ nói rằng đó là một khuôn mẫu xúc phạm.
- 木匠 专心 刨 着 木板
- Thợ mộc tập trung bào tấm gỗ.
- 厚 木板
- tấm ván dày
- 木板 儿
- tấm gỗ
- 建筑 、 装饰 用木方 、 木板
- Thanh gỗ vuông và ván gỗ để xây dựng và trang trí.
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 他 勒紧 牛车 的 绳子
- Anh ấy buộc chặt sợi dây của xe bò.
- 妈妈 给 我 热 牛奶
- Mẹ hâm nóng sữa cho tôi.
- 实 木地板 是 纯天然 林 , 几十年 的 大树 才能 生产 成实 木地板
- Sàn gỗ solid là rừng tự nhiên nguyên chất, chỉ có những cây gỗ lớn hàng chục năm mới có thể sản xuất thành sàn gỗ solid.
- 牛皮纸
- giấy dai.
- 牛皮糖
- kẹo dẻo.
- 把 牛皮 砑 光
- cán da bò cho nhẵn
- 哈蒙德 剧院 的 老板 吗
- Như trong nhà hát Hammond?
- 他 所 老板 辞退
- Anh ấy bị sếp sa thải.
- 肥美 的 牛羊
- trâu dê béo khoẻ
- 老板 支使 员工 去 送货
- Bạn đừng tùy tiện sai khiến người khác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 牛板腱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 牛板腱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm板›
牛›
腱›