牙缝儿 yá feng er

Từ hán việt: 【nha phùng nhi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "牙缝儿" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nha phùng nhi). Ý nghĩa là: khoảng cách giữa các răng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 牙缝儿 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 牙缝儿 khi là Danh từ

khoảng cách giữa các răng

gap between teeth

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牙缝儿

  • - 弟弟 dìdì yǎng 蛐蛐儿 qūquer

    - Em trai tôi nuôi dế.

  • - de 弟弟 dìdì zài 哪儿 nǎér

    - Em trai cậu ở đâu?

  • - shuō 看到 kàndào 牙膏 yágāo yǒu 圣母 shèngmǔ 玛利亚 mǎlìyà de

    - Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.

  • - 米粒儿 mǐlìér

    - hạt gạo.

  • - 榫子 sǔnzi 缝儿 fènger miàn xiē shàng 楔子 xiēzi

    - đóng cái chêm vào khe mộng.

  • - 初学 chūxué 裁缝 cáiféng xiān zuò 点儿 diǎner 小孩儿 xiǎoháier 衣服 yīfú 练练手 liànliànshǒu

    - mới học may, trước tiên nên tập may quần áo trẻ con.

  • - 门缝 ménfèng ér 有点 yǒudiǎn 透风 tòufēng

    - khe cửa có chút gió lùa.

  • - liáo 缝儿 fènger

    - khâu vắt.

  • - 衣服 yīfú shàng yǒu liáo 缝儿 fènger

    - Trên quần áo có đường khâu viền.

  • - chāi chāi 洗洗 xǐxǐ 缝缝连连 fèngfèngliánlián de 活儿 huóer dōu hěn 内行 nèiháng

    - việc may vá, giặt giũ chị ấy rất thạo.

  • - cài 没有 méiyǒu 干净 gānjìng 有点儿 yǒudiǎner 牙碜 yáchěn

    - rau rửa không sạch, hơi nhám.

  • - de 牙齿 yáchǐ 有点儿 yǒudiǎner 晃动 huàngdòng

    - Răng của tôi có hơi lung lay.

  • - 龙生龙 lóngshēnglóng 凤生凤 fèngshēngfèng 老鼠 lǎoshǔ 生来 shēnglái huì 打洞 dǎdòng 麻雀 máquè 生儿 shēngér 钻瓦缝 zuànwǎfèng

    - Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.

  • - 没牙 méiyá 瘪嘴 biězuǐ ér

    - không răng miệng móm

  • - 牙签 yáqiān ér

    - Tăm xỉa răng.

  • - cóng 门缝 ménfèng 儿里 érlǐ 透出 tòuchū 一丝 yīsī guāng

    - Từ khe cửa sổ lóe ra một tia sáng.

  • - de 牙龈 yáyín 有点儿 yǒudiǎner 发炎 fāyán

    - Nướu của anh ấy hơi bị viêm.

  • - 一个 yígè xiǎo 女孩儿 nǚháier diào le 一颗 yīkē 牙齿 yáchǐ

    - Bé gái rụng 1 cái răng

  • - 窗户 chuānghu yǒu 缝儿 fènger dào 冬天 dōngtiān 漏风 lòufēng

    - cửa sổ có khe hở, đến mùa đông gió lọt vào được.

  • - 孤儿院 gūéryuàn shì 孤寡 gūguǎ 儿童 értóng de jiā

    - Cô nhi viện là nhà của những em bé mồ côi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 牙缝儿

Hình ảnh minh họa cho từ 牙缝儿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 牙缝儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nha 牙 (+0 nét)
    • Pinyin: Yá , Yà
    • Âm hán việt: Nha
    • Nét bút:一フ丨ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MVDH (一女木竹)
    • Bảng mã:U+7259
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+10 nét)
    • Pinyin: Féng , Fèng
    • Âm hán việt: Phùng , Phúng
    • Nét bút:フフ一ノフ丶一一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMYHJ (女一卜竹十)
    • Bảng mã:U+7F1D
    • Tần suất sử dụng:Cao