Đọc nhanh: 牙周病 (nha chu bệnh). Ý nghĩa là: bệnh nha chu; bệnh viêm lợi.
Ý nghĩa của 牙周病 khi là Danh từ
✪ bệnh nha chu; bệnh viêm lợi
慢性病,病因尚未完全明了,症状是齿龈红肿或退缩,严重时流脓,齿根外露,牙齿松动患者多为中年以上的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牙周病
- 马歇尔 请 病假 了
- Marshall bị ốm.
- 你 说 你 看到 牙膏 里 有 圣母 玛利亚 的
- Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.
- 哥哥 悄悄地 走进 病房
- Anh trai nhẹ nhàng bước vào phòng bệnh.
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 我 周一 去 菲律宾 出差
- Thứ hai tôi sẽ đi Philippines công tác.
- 他 的 妹妹 有 哮喘病
- Em gái bị hen suyễn.
- 妹妹 喜欢 草莓 味 的 牙膏
- Em gái thích kem đánh răng vị dâu tây.
- 燥能 引起 疾病
- Khô có thể gây bệnh.
- 小心 别 被 传上 疾病
- Cẩn thận kẻo bị lây bệnh.
- 奶奶 的 病情 日益 好转
- Bệnh tình của bà ngày càng tốt lên.
- 周末 我会 放松 放松
- Cuối tuần tôi đều thư giãn.
- 周六 , 公司 将 举办 尾牙 晚会
- Công ty sẽ tổ chức tiệc tất niên cuối năm vào thứ bảy.
- 要 她 去 牙科医生 那里 看病 非得 生拉硬拽 不可
- Buộc phải kéo cô ấy đến bác sĩ nha khoa để điều trị.
- 这位 护士 看顾 病人 很 周到
- người y tá này chăm sóc bệnh nhân rất tận tình chu đáo.
- 这种 病毒 需要 两周 才能 发作
- Phải mất hai tuần để virus bùng phát.
- 医院 里 对 病人 招呼 得 很 周到
- bệnh viện chăm sóc bệnh nhân rất chu đáo.
- 如果 你 有 骨质 疏松 或者 牙周 疾病 的 家族史 , 牙齿 检查 更 有 必要 了
- Khám nha khoa càng cần thiết hơn nếu gia đình bạn có tiền sử bị loãng xương hoặc bệnh viêm nha chu
- 每个 周末 我们 都 搬 砖
- Cuối tuần nào chúng tôi cũng chơi mạt chược.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 牙周病
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 牙周病 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm周›
牙›
病›