Đọc nhanh: 片儿汤 (phiến nhi thang). Ý nghĩa là: mì Tàu.
Ý nghĩa của 片儿汤 khi là Danh từ
✪ mì Tàu
一种面食,用和好了的面擀成薄片,撕或切成小块,煮熟连汤吃
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 片儿汤
- 布片 儿
- tấm vải.
- 片 肉片 儿
- cắt từng miếng thịt.
- 纸片儿
- mảnh giấy.
- 玻璃片 儿
- tấm kính.
- 明信片 儿
- tấm bưu thiếp.
- 这儿 汤底 味道 不错呀
- Nước lèo ở đây ngon
- 虾仁 儿汤 非常 美味
- Canh tôm nõn rất ngon.
- 汤里 搁 点儿 盐 花儿
- cho một ít muối vào canh
- 眼前 黑茫茫 的 一片 , 分不清 哪儿 是 荒草 , 哪儿 是 道路
- bóng đêm mờ mịt trước mặt, không phân biệt được đâu là cỏ đâu là đường đi.
- 请 给 我 两片 儿 面包
- Xin hãy cho tôi hai miếng bánh mì.
- 汤里 着 点儿 盐
- Cho một ít muối vào canh
- 汤里 多搁 点儿 盐
- Cho thêm chút muối vào canh.
- 我 喜欢 听 唱片 儿
- Tôi thích nghe đĩa nhạc.
- 卧 果儿 ( 把 去 壳 的 鸡蛋 整个 放在 汤里 煮 )
- đập trứng gà nguyên cái vào canh
- 甩 果儿 ( 把 去 壳 的 鸡蛋 搅匀 后 撒 在 汤里 )
- đánh trứng gà cho vỡ lòng đỏ rồi mới cho vào canh.
- 这 本书 里 有 很多 画 片儿
- Cuốn sách này có nhiều bức tranh.
- 时代广场 这儿 的 五彩 纸片 纷纷 落下
- Chúng tôi đang ở trong một cơn bão tuyết ảo đầy hoa giấy ở Quảng trường Thời đại.
- 这是 泳装 照片 , 一点儿 都 不 黄
- Đây là ảnh đồ bơi, không đồi truỵ chút nào.
- 这张 像 片儿 真 好看
- Bức ảnh này thật đẹp.
- 天气 冷 , 多 喝 点儿 热汤
- Vào lúc thời tiết lạnh, nên uống nhiều nước canh ấm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 片儿汤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 片儿汤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
汤›
片›