爽健 shuǎngjiàn

Từ hán việt: 【sảng kiện】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "爽健" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sảng kiện). Ý nghĩa là: khỏe mạnh và vô tư, cảm thấy tốt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 爽健 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 爽健 khi là Động từ

khỏe mạnh và vô tư

healthy and carefree

cảm thấy tốt

to feel well

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爽健

  • - 健步如飞 jiànbùrúfēi

    - đi nhanh như bay.

  • - zhù 妈妈 māma 永远 yǒngyuǎn 健康 jiànkāng

    - Chúc mẹ mãi mãi mạnh khỏe.

  • - 奶奶 nǎinai 最近 zuìjìn 变得 biànde hěn 健忘 jiànwàng

    - Bà gần đây trở nên rất hay quên.

  • - zhè 两匹 liǎngpǐ jìn hěn 健壮 jiànzhuàng

    - Hai con ngựa kéo xe này rất khỏe.

  • - 健康 jiànkāng 环境质量 huánjìngzhìliàng 休戚相关 xiūqīxiāngguān

    - Sức khỏe liên quan đến chất lượng môi trường.

  • - 健美操 jiànměicāo

    - thể dục thẩm mỹ

  • - 低谷 dīgǔ de 空气 kōngqì hěn 凉爽 liángshuǎng

    - Không khí trong thung lũng rất mát mẻ.

  • - 他们 tāmen 重视 zhòngshì 健康 jiànkāng 安全 ānquán

    - Họ rất coi trọng sức khỏe và sự an toàn.

  • - 身体 shēntǐ 康健 kāngjiàn

    - thân thể khoẻ mạnh.

  • - hěn 健康 jiànkāng

    - Anh ấy rất khỏe mạnh.

  • - zào 影响 yǐngxiǎng 健康 jiànkāng

    - Khô ảnh hưởng đến sức khỏe.

  • - 健康 jiànkāng zuì 重要 zhòngyào

    - Sức khỏe là quan trọng nhất.

  • - sàng le 健康 jiànkāng

    - Anh ấy mất đi sức khỏe.

  • - yuàn 身体健康 shēntǐjiànkāng

    - Mong anh ấy có sức khỏe tốt.

  • - zhù 健康长寿 jiànkāngchángshòu

    - Chúc bạn mạnh khỏe sống lâu.

  • - 他肤 tāfū hēi dàn 健康 jiànkāng

    - Da anh ấy đen nhưng khỏe mạnh.

  • - 健康 jiànkāng 尚未 shàngwèi 恢复 huīfù

    - Sức khoẻ chưa hồi phục.

  • - de 健康 jiànkāng 要紧 yàojǐn

    - Sức khỏe của bạn là quan trọng.

  • - 吸烟 xīyān 妨害 fánghài 健康 jiànkāng

    - hút thuốc có hại cho sức khoẻ.

  • - 健康 jiànkāng 问题 wèntí 制约 zhìyuē le de 工作 gōngzuò

    - Vấn đề sức khỏe kìm hãm công việc của anh ấy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 爽健

Hình ảnh minh họa cho từ 爽健

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 爽健 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiện
    • Nét bút:ノ丨フ一一一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONKQ (人弓大手)
    • Bảng mã:U+5065
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hào 爻 (+7 nét)
    • Pinyin: Shuāng , Shuǎng
    • Âm hán việt: Sảng
    • Nét bút:一ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KKKK (大大大大)
    • Bảng mã:U+723D
    • Tần suất sử dụng:Cao