爱耳日 ài ěr rì

Từ hán việt: 【ái nhĩ nhật】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "爱耳日" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ái nhĩ nhật). Ý nghĩa là: Ngày chăm sóc tai (3 tháng 3).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 爱耳日 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 爱耳日 khi là Danh từ

Ngày chăm sóc tai (3 tháng 3)

Ear Care Day (March 3)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爱耳日

  • - 国家 guójiā 经济 jīngjì 日益 rìyì 昌盛 chāngshèng

    - Kinh tế đất nước ngày càng hưng thịnh.

  • - 亲爱 qīnài de 叔叔 shūshu 阿姨 āyí 恭喜发财 gōngxǐfācái

    - Các cô các chú, cung hỷ phát tài!

  • - 太太平平 tàitaipíngpíng 过日子 guòrìzi

    - sống bình yên

  • - xié 弟弟 dìdì 聪明 cōngming yòu 可爱 kěài

    - Em trai Tà thông minh và đáng yêu.

  • - 弟弟 dìdì duì 音乐 yīnyuè 十分 shífēn 热爱 rèài

    - Anh trai tôi rất đam mê âm nhạc.

  • - 弟弟 dìdì hěn ài chī 番荔枝 fānlìzhī

    - Em trai tôi rất thích ăn na.

  • - 战斗 zhàndòu de 日月 rìyuè

    - những năm tháng đấu tranh.

  • - 阿尔伯特 āěrbótè · 爱因斯坦 àiyīnsītǎn cóng 没有 méiyǒu guò 驾驶执照 jiàshǐzhízhào

    - Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.

  • - 吉尔伯特 jíěrbótè de 日记 rìjì zài

    - Tạp chí Gilbert đâu?

  • - 爱丽 àilì · jīn 伯格 bógé shì 沃尔特 wòěrtè · 蒙代尔 méngdàiěr 女士 nǚshì

    - Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.

  • - 威基基 wēijījī de ài 罗尼 luóní 披萨 pīsà diàn

    - Bạn nên thử Iolani's ở Waikiki.

  • - shì 华尔街日报 huáěrjiērìbào

    - Đó là Wall Street Journal.

  • - 英語 yīngyǔ shì 一種 yīzhǒng 日耳曼 rìěrmàn

    - Tiếng Anh là một ngôn ngữ Đức.

  • - 万岁 wànsuì 日本 rìběn rén zài 进攻 jìngōng shí de 呐喊 nàhǎn huò 爱国 àiguó de 欢呼 huānhū

    - Tiếng hô hoặc lời chúc mừng yêu nước của người Nhật Bản trong cuộc tấn công.

  • - zhǐ ài 一个 yígè 人耳 réněr

    - Anh ta chỉ yêu một mình bạn thôi.

  • - 日子 rìzi zhǎng le cái 觉察出 juécháchū 耳朵 ěrduo 有些 yǒuxiē lóng

    - lâu ngày, cô ấy mới phát hiện ra tai của anh ấy hơi bị điếc.

  • - zhè 两天 liǎngtiān 有点 yǒudiǎn 发蔫 fāniān 不像 bùxiàng 往日 wǎngrì ài shuō ài xiào

    - mấy ngày nay anh ấy rất buồn bã, không thích cười nói như thường ngày.

  • - 素日 sùrì 不爱 bùài 说话 shuōhuà 今天 jīntiān 高兴 gāoxīng huà duō 起来 qǐlai le

    - anh ấy ngày thường rất ít nói, hôm nay vui quá, nói cũng nhiều.

  • - 亲爱 qīnài de 朋友 péngyou 生日快乐 shēngrìkuàilè

    - Bạn thân yêu, chúc mừng sinh nhật!

  • - bān zhuān de 日子 rìzi 不好过 bùhǎoguò

    - Cuộc sống làm việc vất vả không dễ dàng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 爱耳日

Hình ảnh minh họa cho từ 爱耳日

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 爱耳日 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+0 nét)
    • Pinyin: Mì , Rì
    • Âm hán việt: Nhật , Nhựt
    • Nét bút:丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:A (日)
    • Bảng mã:U+65E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trảo 爪 (+6 nét)
    • Pinyin: ài
    • Âm hán việt: Ái
    • Nét bút:ノ丶丶ノ丶フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BBKE (月月大水)
    • Bảng mã:U+7231
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+0 nét)
    • Pinyin: ěr , Réng
    • Âm hán việt: Nhĩ
    • Nét bút:一丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SJ (尸十)
    • Bảng mã:U+8033
    • Tần suất sử dụng:Rất cao