Hán tự: 爰
Đọc nhanh: 爰 (viên). Ý nghĩa là: chỗ nào; nơi nào; ở đâu, thế là; bèn; cho nên. Ví dụ : - 爰其适归? nó sẽ đi về đâu?. - 爰书其事以告。 liền viết việc này ra để báo cho biết.
✪ chỗ nào; nơi nào; ở đâu
何处;哪里
- 爰 其 适归
- nó sẽ đi về đâu?
✪ thế là; bèn; cho nên
于是
- 爰 书 其事 以告
- liền viết việc này ra để báo cho biết.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爰
- 爰 其 适归
- nó sẽ đi về đâu?
- 爰 书 其事 以告
- liền viết việc này ra để báo cho biết.
Hình ảnh minh họa cho từ 爰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 爰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm爰›