Đọc nhanh: 燃气设备 (nhiên khí thiết bị). Ý nghĩa là: Thiết bị khí đốt.
Ý nghĩa của 燃气设备 khi là Danh từ
✪ Thiết bị khí đốt
燃气设备将液化气(天然气)和空气(或多种气源)按一定比例掺混在一起达到用户需要的燃气热值,可以满足民用和工业等不同用户的要求。燃气设备包括文丘里式混气机、随动流量混气机、高压比例式混气机,压缩天然气减压站,液化气设备,天然气设备,燃气调压箱,CNG减压站,燃气设备,液化气气化站,LPG气化设备,LNG气化设备,CNG减压设备,燃气调压设备,燃气调压,调压站,减压站,调压箱,液化气空混设备,液化气气化器等等。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 燃气设备
- 公司 新添 办公设备
- Công ty mới mua thêm thiết bị văn phòng.
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 冷冻 设备
- thiết bị đông lạnh.
- 不惜 重资 购买 设备
- không tiếc tiền vốn mua thiết bị.
- 测量 压力 确保 设备 安全
- Đo áp lực để đảm bảo an toàn thiết bị.
- 在 山顶 上 安设 了 一个 气象观测 站
- trên đỉnh núi đã lắp đặt một trạm quan sát khí tượng.
- 这里 安装 了 监控 设备
- Thiết bị giám sát được lắp đặt tại đây.
- 我们 需要 设置 新 的 设备
- Chúng tôi cần lắp đặt thiết bị mới.
- 录像 设备
- thiết bị ghi hình.
- 整套 设备
- Cả bộ thiết bị; toàn bộ thiết bị
- 厂房设备
- thiết bị nhà xưởng.
- 通风设备
- thiết bị thông gió
- 救生设备
- thiết bị cấp cứu
- 照明设备
- thiết bị chiếu sáng
- 扩充 设备
- tăng thêm thiết bị.
- 取暖 设备
- thiết bị sưởi ấm.
- 整套 设备
- thiết bị trọn bộ
- 我 汽车 里 的 暖气 设备 出 了 点 毛病
- Bộ điều hòa của xe ô tô tôi có một số vấn đề.
- 那 所 房子 是 出卖 的 , 房子 里 有 暖气 设备
- Căn nhà đó đang được bán, trong nhà có trang bị hệ thống điều hòa.
- 那 间 房子 是 出售 的 , 房子 里 有 暖气 设备 和 地下室
- Căn nhà đó đang được bán, trong nhà có hệ thống sưởi và tầng hầm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 燃气设备
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 燃气设备 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm备›
气›
燃›
设›