Đọc nhanh: 熔解热 (dung giải nhiệt). Ý nghĩa là: nhiệt lượng cần thiết cho sự nóng chảy; độ nóng chảy.
Ý nghĩa của 熔解热 khi là Danh từ
✪ nhiệt lượng cần thiết cho sự nóng chảy; độ nóng chảy
单位质量的某种物质在熔点时,从固态变成液态所需要吸收的热量,叫做这种物质的溶解热,例如要一克在0oC的冰化为水,需要吸收八十卡的热,八十卡就是冰的溶解热
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熔解热
- 亚热带
- á nhiệt đới
- 火热 的 斗争
- đấu tranh kịch liệt
- 他 磕磕巴巴 地 解释
- Anh ấy lắp bắp giải thích.
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 国 足 热身赛 踢平 叙利亚
- Trận đấu khởi động bóng đá quốc gia hòa Syria
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 酒酣耳热
- rượu say tai nóng
- 热天 容易 出汗
- Trời nóng dễ ra mồ hôi.
- 太热 了 , 你 擦汗 吧
- Trời nóng quá, bạn lau bớt mồ hôi đi!
- 天气 暑热 汗 如雨
- Thời tiết nóng bức mồ hôi như mưa.
- 喀拉拉邦 是 热 还是 冷
- Nó là nóng hay lạnh trong Kerala?
- 图解法
- phương pháp minh hoạ
- 妈妈 给 我 热 牛奶
- Mẹ hâm nóng sữa cho tôi.
- 拿 白薯 解饿
- ăn khoai lang cho đỡ đói.
- 热门货
- Hàng hấp dẫn.
- 房里 太热 , 出来 松松散散
- trong phòng nóng quá, ra ngoài cho thoải mái.
- 了解 实际 况 呀
- Hiểu rõ tình hình thực tế.
- 热解 化 用 , 高温 分解 由于 热量 而 导致 的 化合物 的 分解 或 转化
- Phân giải nhiệt, phân giải cao nhiệt là quá trình phân giải hoặc chuyển đổi hợp chất do nhiệt lượng gây ra.
- 热冶 , 火法 冶金 一种 冶炼 矿石 的 程序 , 如 熔炼 , 它 依靠 热 的 作用
- Nung nóng là một quy trình luyện kim trong lĩnh vực luyện quặng, ví dụ như quá trình nấu chảy quặng, nó dựa vào tác động nhiệt.
- 她 深切 地 了解 他 的 心情
- Cô ấy thấu hiểu sâu sắc tâm trạng của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 熔解热
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 熔解热 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm热›
熔›
解›