Đọc nhanh: 熔炉 (dung lô). Ý nghĩa là: lò luyện, lò tôi luyện (phẩm chất, tư tưởng). Ví dụ : - 革命的熔炉。 lò tôi luyện của cách mạng.
Ý nghĩa của 熔炉 khi là Danh từ
✪ lò luyện
熔炼金属的炉子
✪ lò tôi luyện (phẩm chất, tư tưởng)
比喻锻炼思想品质的环境
- 革命 的 熔炉
- lò tôi luyện của cách mạng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熔炉
- 壁炉 凸出 在外 , 伸入 房间
- Lò sưởi nhô ra bên ngoài và tiến vào trong phòng.
- 扇 煤炉子
- Quạt lò/ quạt bếp.
- 把 炉子 擞 一擞
- chọc lò một chút.
- 把 炉子 泥一泥
- Đem cái lò đắp lại.
- 白薯 还 在 炉子 边上 炕 着 呢
- Khoai lang vẫn còn đang nướng ở bên bếp lò.
- 锅炉 壁
- thành nồi (súp-de)
- 收集 炉灰 当作 肥料
- Thu thập tro dùng làm phân bón.
- 火炉 上 的 水 已经 开 了
- Nước trên lò đã sôi rồi.
- 炉子 里 的 煤乏 了
- Than trong lò hết rồi.
- 锅炉 内壁 要 洗刷 一下 , 除去 钙质 沉淀物
- Cần phải chà rửa bề mặt trong nồi hơi để loại bỏ các chất tích tụ canxi.
- 熔铸 生铁
- đúc gang.
- 废铁 回炉
- sắt vụn nấu lại
- 灼热 的 炼钢炉
- lò luyện thép nóng bỏng
- 一炉 钢 正在 炼制
- Một lò thép đang luyện chế.
- 革命 的 熔炉
- lò tôi luyện của cách mạng.
- 熔炉
- lò luyện.
- 一个 大 熔炉
- Một nồi nấu chảy lớn.
- 把 矿石 跟 焦炭 一起 放在 高炉 里 熔炼
- bỏ khoáng thạch và than cốc vào lò cao để luyện.
- 但 实际上 万圣节 是 个 大 熔炉
- Nó thực sự là một nồi nấu chảy
- 捅 火时 手重 了 些 , 把 炉子 里 没 烧尽 的 煤块 儿 都 给 捅 下来 了
- chọc lò hơi mạnh tay một tý làm rớt những hòn than chưa cháy hết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 熔炉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 熔炉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm炉›
熔›