Đọc nhanh: 熔渣 (dung tra). Ý nghĩa là: Xỉ, than xỉ.
Ý nghĩa của 熔渣 khi là Danh từ
✪ Xỉ, than xỉ
捕集粗金属中杂质元素的氧化产物,使之与主金属分离,在炼钢时,加入的造渣熔剂,与原料中杂质元素的氧化产物融合成熔渣。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熔渣
- 玻璃 碎渣 到处 都 是
- Mảnh vụn thủy tinh ở khắp mọi nơi.
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 你 不过 是 个 给 人渣 做 娼妓 的 律师
- Kẻ kiện tụng đã tự coi mình là kẻ cặn bã thấp nhất.
- 沉渣 浮沫
- cặn chìm bọt nổi.
- 面包 渣 掉 桌上
- Mẩu vụn bánh mì rơi trên bàn.
- 学霸 为 高考 操 碎了心 学渣 为 爱情 操 碎了心
- Học sinh giỏi đau đầu vì kỳ thi tuyển sinh đại học, còn học sinh đội sổ lại lo lắng vì tình yêu.
- 杯子 里 有 茶渣
- Trong cốc có bã trà.
- 看到 这个 白色 晶状 残渣 没
- Bạn có thấy cặn kết tinh màu trắng này không?
- 熔铸 生铁
- đúc gang.
- 摆划 好 了 , 就 能 把 这些 废渣 变成 宝贝
- sửa chữa xong thì mấy cái đồ bỏ đi này sẽ có giá trị.
- 熔点
- điểm nóng chảy.
- 点心 渣子
- vụn bánh ngọt
- 销熔 金属 需要 特定条件
- Nung kim loại cần điều kiện cụ thể.
- 无线 话筒 上 的 残渣
- Phần cặn trên mike không dây
- 革命 的 熔炉
- lò tôi luyện của cách mạng.
- 社会 渣滓
- bọn cặn bã của xã hội
- 渣 男 常常 伤害 别人
- Đàn ông tồi thường làm tổn thương người khác.
- 不是 随便 的 木屑 渣
- Không chỉ là mùn cưa.
- 甘蔗渣 子
- bã mía
- 熔焊
- hàn chảy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 熔渣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 熔渣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm渣›
熔›