熔渣 róng zhā

Từ hán việt: 【dung tra】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "熔渣" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (dung tra). Ý nghĩa là: Xỉ, than xỉ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 熔渣 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 熔渣 khi là Danh từ

Xỉ, than xỉ

捕集粗金属中杂质元素的氧化产物,使之与主金属分离,在炼钢时,加入的造渣熔剂,与原料中杂质元素的氧化产物融合成熔渣。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熔渣

  • - 玻璃 bōlí 碎渣 suìzhā 到处 dàochù dōu shì

    - Mảnh vụn thủy tinh ở khắp mọi nơi.

  • - 鼻孔 bíkǒng 里糊满 lǐhúmǎn le 木屑 mùxiè zhā

    - Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?

  • - 不过 bùguò shì gěi 人渣 rénzhā zuò 娼妓 chāngjì de 律师 lǜshī

    - Kẻ kiện tụng đã tự coi mình là kẻ cặn bã thấp nhất.

  • - 沉渣 chénzhā 浮沫 fúmò

    - cặn chìm bọt nổi.

  • - 面包 miànbāo zhā diào 桌上 zhuōshàng

    - Mẩu vụn bánh mì rơi trên bàn.

  • - 学霸 xuébà wèi 高考 gāokǎo cāo 碎了心 suìlexīn 学渣 xuézhā wèi 爱情 àiqíng cāo 碎了心 suìlexīn

    - Học sinh giỏi đau đầu vì kỳ thi tuyển sinh đại học, còn học sinh đội sổ lại lo lắng vì tình yêu.

  • - 杯子 bēizi yǒu 茶渣 cházhā

    - Trong cốc có bã trà.

  • - 看到 kàndào 这个 zhègè 白色 báisè 晶状 jīngzhuàng 残渣 cánzhā méi

    - Bạn có thấy cặn kết tinh màu trắng này không?

  • - 熔铸 róngzhù 生铁 shēngtiě

    - đúc gang.

  • - 摆划 bǎihuá hǎo le jiù néng 这些 zhèxiē 废渣 fèizhā 变成 biànchéng 宝贝 bǎobèi

    - sửa chữa xong thì mấy cái đồ bỏ đi này sẽ có giá trị.

  • - 熔点 róngdiǎn

    - điểm nóng chảy.

  • - 点心 diǎnxin 渣子 zhāzi

    - vụn bánh ngọt

  • - 销熔 xiāoróng 金属 jīnshǔ 需要 xūyào 特定条件 tèdìngtiáojiàn

    - Nung kim loại cần điều kiện cụ thể.

  • - 无线 wúxiàn 话筒 huàtǒng shàng de 残渣 cánzhā

    - Phần cặn trên mike không dây

  • - 革命 gémìng de 熔炉 rónglú

    - lò tôi luyện của cách mạng.

  • - 社会 shèhuì 渣滓 zhāzǐ

    - bọn cặn bã của xã hội

  • - zhā nán 常常 chángcháng 伤害 shānghài 别人 biérén

    - Đàn ông tồi thường làm tổn thương người khác.

  • - 不是 búshì 随便 suíbiàn de 木屑 mùxiè zhā

    - Không chỉ là mùn cưa.

  • - 甘蔗渣 gānzhezhā zi

    - bã mía

  • - 熔焊 rónghàn

    - hàn chảy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 熔渣

Hình ảnh minh họa cho từ 熔渣

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 熔渣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Zhā
    • Âm hán việt: Tra
    • Nét bút:丶丶一一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EDAM (水木日一)
    • Bảng mã:U+6E23
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+10 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Dong , Dung
    • Nét bút:丶ノノ丶丶丶フノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FJCR (火十金口)
    • Bảng mã:U+7194
    • Tần suất sử dụng:Trung bình