Đọc nhanh: 熔断丝 (dung đoạn ty). Ý nghĩa là: dây cầu chì.
Ý nghĩa của 熔断丝 khi là Danh từ
✪ dây cầu chì
fuse wire
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熔断丝
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 这根 缅丝长
- Sợi này dài.
- 顽疾 难以 断根
- bệnh nan y rất khó trị tận gốc.
- 片断 经验
- kinh nghiệm vụn vặt.
- 你 还 想 撞见 哈罗德 和 他 那 生锈 的 断线 钳 吗
- Bạn có muốn gặp lại Harold và chiếc máy cắt bu lông gỉ sét của anh ta không?
- 要是 打喷嚏 用力 过猛 你 可能 会 折断 肋骨 的
- Nếu bạn hắt hơi quá mạnh, bạn có thể sẽ bị gãy xương sườn.
- 丝织物
- hàng dệt bằng tơ
- 痛断肝肠
- ruột gan đứt đoạn; đau khổ vô cùng.
- 你 把 萝卜 擦 成丝儿
- Bạn nạo củ cải thành sợi.
- 他 被 诊断 出 患有 血癌
- Anh ấy được chẩn đoán mắc bệnh ung thư máu.
- 他 被 诊断 患有 无法 手术 的 肺癌
- Ông được chẩn đoán mắc bệnh ung thư phổi và không thể phẫu thuật.
- 诊断 结果 令人震惊 。 她 得 了 癌症
- Kết quả chẩn đoán thực sự quá sốc. Cô ấy bị ung thư.
- 断然拒绝
- kiên quyết từ chối
- 断狱 如神
- xử án như thần
- 这 摸起来 像 丝绒
- Nó cảm giác như nhung.
- 人口数量 不断 滋增
- Số lượng dân số không ngừng tăng.
- 可爱 的 粉丝
- Fan dễ thương.
- 断 路劫 财
- chặn đường cướp của.
- 电 灯灭了 因 线路 上 用电器 超负荷 把 保险丝 烧断 了
- Đèn điện đã tắt do đồ dùng điện trên mạch quá tải đã làm đứt cháy cầu chì.
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 熔断丝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 熔断丝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丝›
断›
熔›