Đọc nhanh: 煞气 (sát khí). Ý nghĩa là: xì hơi; xẹp hơi, thần sắc dữ tợn; thần sắc hung ác, tà khí; ám khí. Ví dụ : - 车带煞气了。 săm xe xì hơi rồi.
✪ xì hơi; xẹp hơi
器物因有小孔而慢慢漏气
- 车 带 煞气 了
- săm xe xì hơi rồi.
✪ thần sắc dữ tợn; thần sắc hung ác
凶恶的神色
✪ tà khí; ám khí
迷信的人指邪气
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煞气
- 民族气节
- khí tiết dân tộc.
- 斗嘴 呕气
- cãi cọ giận hờn
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 飞机 飞过 了 大气层
- Máy bay bay qua tầng khí quyển.
- 天气 暑热 汗 如雨
- Thời tiết nóng bức mồ hôi như mưa.
- 富有 朝气
- giàu chí tiến thủ
- 我 哥哥 有 军人 的 气质
- Anh trai tôi có khí chất của một quân nhân.
- 气 凌霄 汉
- khí thế ngút trời.
- 洛杉矶 的 天气 非常 好
- Thời tiết ở Los Angeles rất đẹp.
- 妈妈 为 之 生气
- Mẹ tức giận vì nó.
- 拿 人 杀气
- trút giận lên người khác.
- 妹妹 向来 特别 嘎气
- Em gái luôn rất nghịch ngợm.
- 气味 弥漫 在 整个 房间
- Mùi hương lan tỏa khắp phòng.
- 整个 校园 都 弥漫着 香气
- Cả khuôn viên đều đượm mùi hương.
- 气沉 丹田
- luồng khí hạ xuống đan điền.
- 他松 了 一口气
- Hắn thở phào nhẹ nhõm.
- 他 的 勇气 无人 能匹
- Dũng khí của anh ấy không ai sánh được.
- 车 带 煞气 了
- săm xe xì hơi rồi.
- 今天 的 天气 煞热
- Thời tiết hôm nay cực kỳ nóng.
- 今年 的 天气 真是 逆天
- Thời tiết hôm nay thật sự ngược đời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 煞气
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 煞气 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm气›
煞›