Đọc nhanh: 煎猪扒 (tiên trư bái). Ý nghĩa là: thịt lợn bít tết.
Ý nghĩa của 煎猪扒 khi là Danh từ
✪ thịt lợn bít tết
pork steak
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煎猪扒
- 妈妈 正在 煎 鸡蛋
- Mẹ đang rán trứng gà.
- 村子 里 家家 喂猪 养鸡
- trong thôn, mọi nhà đều nuôi lợn nuôi gà.
- 猪 肚子
- món bao tử lợn
- 仔猪 胖乎乎
- Heo con béo ú.
- 他 胖得 像头 猪
- Anh ấy béo như con lợn.
- 精心 护养 仔猪
- cẩn thận chăm sóc heo con
- 那子 猪 十分 可爱
- Heo con đó rất đáng yêu.
- 把 兔子 皮 扒 下来
- Lột da con thỏ ra.
- 失眠 的 夜晚 让 他 煎熬
- Những đêm mất ngủ khiến anh ấy dằn vặt.
- 社里 今年 养活 了 上 千头 猪 , 上万只 鸡
- năm nay hợp tác xã đã nuôi hàng nghìn con heo, hàng vạn con gà.
- 猪下水
- lòng lợn.
- 猪 秧子
- heo con; heo giống
- 猪 娃子
- lợn con
- 考试 的 焦虑 使 她 煎熬
- Sự lo lắng trước kỳ thi khiến cô ấy dằn vặt.
- 长时间 等待 让 她 煎熬 不已
- Việc chờ đợi lâu dài khiến cô ấy dằn vặt không ngừng.
- 他 因 失业 煎熬 了 几个 月
- Anh ấy đã dằn vặt vì thất nghiệp vài tháng.
- 她 因为 失去 亲人 而 煎熬
- Cô ấy dằn vặt vì mất người thân.
- 他 在 疾病 中 煎熬 了 很 久
- Anh ấy đã chịu đựng đau đớn vì bệnh tật lâu dài.
- 她 因为 家庭 问题 煎熬
- Cô ấy dằn vặt vì vấn đề gia đình.
- 妈妈 今天 买 了 很多 猪肉
- Hôm nay mẹ mua rất nhiều thịt lợn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 煎猪扒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 煎猪扒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm扒›
煎›
猪›