扒摊 bā tān

Từ hán việt: 【bái than】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "扒摊" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bái than). Ý nghĩa là: hốt me.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 扒摊 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 扒摊 khi là Động từ

hốt me

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扒摊

  • - 哥哥 gēge 摊开 tānkāi 运动 yùndòng 装备 zhuāngbèi

    - Anh trai bày ra dụng cụ thể thao.

  • - 情侣 qínglǚ 同居 tóngjū 应不应该 yīngbùyīnggāi 平摊 píngtān 房租 fángzū

    - Cặp đôi ở chung có nên chia sẻ tiền thuê nhà?

  • - 马路上 mǎlùshàng 不准 bùzhǔn 摆摊儿 bǎitāner 售货 shòuhuò 以免 yǐmiǎn 妨碍交通 fángàijiāotōng

    - Không có sạp hàng nào được phép bày bán hàng hóa dưới lòng đường để tránh gây cản trở giao thông.

  • - 兔子 tùzi 下来 xiàlai

    - Lột da con thỏ ra.

  • - 费用 fèiyòng àn 人头 réntóu 摊派 tānpài

    - chi phí phân chia theo đầu người.

  • - 分配 fēnpèi 摊位 tānwèi

    - phân chia nơi bày hàng

  • - 我们 wǒmen 摊开 tānkāi 地图 dìtú 找路 zhǎolù

    - Chúng tôi mở bản đồ ra để tìm đường.

  • - 熟练 shúliàn 地摊 dìtān zhe 煎饼 jiānbǐng

    - Anh ấy thành thạo tráng bánh.

  • - 政治 zhèngzhì 扒手 páshǒu

    - bọn đầu cơ chính trị.

  • - 扒开 bākāi 芦苇 lúwěi

    - cào cỏ nến

  • - 轻轻 qīngqīng 扒开 bākāi

    - Tôi nhẹ nhàng đẩy đất ra.

  • - 钟摆 zhōngbǎi 扒拉 bālā 一下 yīxià

    - lay cái quả lắc đồng hồ một cái

  • - dào 一棵树 yīkēshù

    - Đào xuống một cái cây.

  • - 扒拉 bālā 算盘子儿 suànpánzier

    - khẩy bàn tính

  • - 眼泪 yǎnlèi 出去 chūqù

    - Gạt đi nước mắt.

  • - 喜欢 xǐhuan chī 扒鸡 bājī

    - Tôi thích ăn gà om.

  • - 小狗 xiǎogǒu zài 欢快 huānkuài 扒土 bātǔ

    - Chó nhỏ đang vui vẻ bới đất ở đó.

  • - 树叶 shùyè zài 一起 yìqǐ

    - Cào lá khô lại với nhau.

  • - 小心 xiǎoxīn 扒开 bākāi 草棵 cǎokē

    - Anh ấy cẩn thận gạt bụi cỏ ra.

  • - 摊主 tānzhǔ 顾客 gùkè 来回 láihuí 讨价还价 tǎojiàhuánjià 争来争 zhēngláizhēng 还是 háishì méi 做成 zuòchéng 这笔 zhèbǐ 生意 shēngyì

    - Chủ sạp và khách hàng qua lại thương lượng giá cả nhưng vẫn không thực hiện được.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 扒摊

Hình ảnh minh họa cho từ 扒摊

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扒摊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Bā , Pā , Pá
    • Âm hán việt: Bái , Bát
    • Nét bút:一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QC (手金)
    • Bảng mã:U+6252
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Tān
    • Âm hán việt: Than
    • Nét bút:一丨一フ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QEOG (手水人土)
    • Bảng mã:U+644A
    • Tần suất sử dụng:Cao