Hán tự: 潢
Đọc nhanh: 潢 (hoàng.hoảng). Ý nghĩa là: hồ chứa nước, giấy nhuộm; giấy màu; hoàng. Ví dụ : - 装潢 trang hoàng
Ý nghĩa của 潢 khi là Danh từ
✪ hồ chứa nước
积水池
✪ giấy nhuộm; giấy màu; hoàng
染纸
- 装潢
- trang hoàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潢
- 装潢
- trang hoàng
- 装潢 店面
- Trang hoàng mặt tiền cửa hàng.
- 装潢门面
- trang hoàng cửa hàng
- 这个 茶叶罐 的 装潢 很 讲究
- trang trí trên hộp trà này trông sang quá.
- 这 本书 的 装潢 很 考究
- quyển sách này trang trí rất đẹp.
- 墙上 挂 着 红木 镜框 装潢 起来 的 名画
- trên tường treo bức danh hoạ được trang hoàng bằng khung kính gỗ hồng.
- 我们 被 这 所 公寓 的 精致 的 室内装潢 设计 吸引
- Chúng tôi bị cuốn hút bởi thiết kế nội thất tinh tế của căn hộ này.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 潢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 潢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm潢›