Đọc nhanh: 焚膏 (phần cao). Ý nghĩa là: chong.
Ý nghĩa của 焚膏 khi là Động từ
✪ chong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 焚膏
- 你 说 你 看到 牙膏 里 有 圣母 玛利亚 的
- Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.
- 妹妹 喜欢 草莓 味 的 牙膏
- Em gái thích kem đánh răng vị dâu tây.
- 焚香 拜佛
- đốt hương bái Phật
- 焚香 祝告
- đốt nhang cầu xin
- 春雨 如膏
- mưa xuân màu mỡ
- 焚香 操琴
- thắp hương tập đàn
- 江南一带 膏壤 千里
- Giang Nam một dải màu mỡ nghìn dặm.
- 膏药 油子
- thuốc cao
- 殖民主义者 搜刮 民脂民膏
- bọn thực dân vơ vét của cải của dân.
- 煅 石膏
- nung thạch cao
- 生石膏
- thạch cao sống.
- 焚香 静坐
- thắp hương tĩnh toạ
- 和尚 在 香炉 里 焚上 一柱 香
- Phật tử trong đống thanh hương đốt lên một cột hương.
- 焚烧 废纸
- Đốt giấy thải
- 焚烧 毒品
- thiêu huỷ ma túy.
- 把 药膏 敷 在 伤口 上
- Thoa thuốc mỡ lên vết thương.
- 玩火自焚
- chơi dao có ngày đứt tay; đùa với lửa có ngày chết cháy; gieo gió gặt bão.
- 她 放火 焚烧 了 旧 报纸
- Cô ấy đã đốt cháy báo cũ.
- 遮瑕膏 基本上 都 遮住 了
- Dù sao thì kem che khuyết điểm cũng che phủ được hầu hết.
- 她 正在 院子 里 焚烧 垃圾
- Cô ấy đang đốt rác trong sân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 焚膏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 焚膏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm焚›
膏›