Đọc nhanh: 热连球菌 (nhiệt liên cầu khuẩn). Ý nghĩa là: vi khuẩn cầu khuẩn nhiệt đới.
Ý nghĩa của 热连球菌 khi là Danh từ
✪ vi khuẩn cầu khuẩn nhiệt đới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热连球菌
- 株连九族
- liên luỵ chín họ; liên luỵ cửu tộc
- 弟弟 对 音乐 十分 热爱
- Anh trai tôi rất đam mê âm nhạc.
- 火热 的 斗争
- đấu tranh kịch liệt
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 就 连 比尔 · 默里
- Ngay cả Bill Murray cũng mắc sai lầm đó
- 国 足 热身赛 踢平 叙利亚
- Trận đấu khởi động bóng đá quốc gia hòa Syria
- 酒酣耳热
- rượu say tai nóng
- 热天 容易 出汗
- Trời nóng dễ ra mồ hôi.
- 太热 了 , 你 擦汗 吧
- Trời nóng quá, bạn lau bớt mồ hôi đi!
- 哥哥 , 能 把 球 还给 我们 吗 ?
- Anh ơi có thể trả bóng cho chúng em không ạ?
- 喀拉拉邦 是 热 还是 冷
- Nó là nóng hay lạnh trong Kerala?
- 他 从小 就 热爱 网球
- Anh ấy yêu quần vợt từ khi còn nhỏ
- 热气球 在 山谷 间 翱翔
- Khinh khí cầu bay lượn giữa thung lũng.
- 热气球 慢慢 地 上升 了
- Khinh khí cầu từ từ bay lên.
- 富士 的 热气球 飞过 威 勒布 商场
- Chiếc xe lửa Fuji ở Trung tâm mua sắm Willowbrook?
- 他 热衷于 打篮球
- Anh ấy rất thích chơi bóng rổ.
- 运动员 连连 踢 丢 了 几个 球
- Vận động viên liên tục đá trượt vài quả bóng.
- 世界杯 引发 了 足球 热
- World Cup đã gây ra cơn sốt bóng đá.
- 我 连续 工作 了 10 个 小时 , 现在 双目 无 神 , 只想 睡个 觉
- Tôi làm việc liên tục 10 tiếng liền, bây giờ hai mắt lờ đờ, chỉ muốn được ngủ một giấc
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 热连球菌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 热连球菌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm热›
球›
菌›
连›