Đọc nhanh: 热管 (nhiệt quản). Ý nghĩa là: ống dẫn nhiệt.
Ý nghĩa của 热管 khi là Danh từ
✪ ống dẫn nhiệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热管
- 亚热带
- á nhiệt đới
- 弟弟 对 音乐 十分 热爱
- Anh trai tôi rất đam mê âm nhạc.
- 火热 的 斗争
- đấu tranh kịch liệt
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 国 足 热身赛 踢平 叙利亚
- Trận đấu khởi động bóng đá quốc gia hòa Syria
- 酒酣耳热
- rượu say tai nóng
- 热天 容易 出汗
- Trời nóng dễ ra mồ hôi.
- 天气 暑热 汗 如雨
- Thời tiết nóng bức mồ hôi như mưa.
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 喀拉拉邦 是 热 还是 冷
- Nó là nóng hay lạnh trong Kerala?
- 妈妈 给 我 热 牛奶
- Mẹ hâm nóng sữa cho tôi.
- 我 才 不管 理查德 · 费曼
- Tôi không quan tâm nếu Richard Feynman
- 热门货
- Hàng hấp dẫn.
- 谈判 管道 堵塞
- con đường đàm phán bế tắc.
- 房里 太热 , 出来 松松散散
- trong phòng nóng quá, ra ngoài cho thoải mái.
- 通过 管道 把 热水 从 锅炉 输送到 散热器 里
- Dùng ống dẫn để truyền nhiệt từ nồi hơi tới bộ tản nhiệt.
- 尽管 天气 很 热 , 我们 还是 去
- Dù thời tiết rất nóng, nhưng chúng tôi vẫn đi.
- 这 是 个 不 热闹 的 聚会 尽管如此 我 还是 玩得 很 开心
- Đó không phải là một bữa tiệc sôi động nhưng dù sao tôi vẫn có một khoảng thời gian vui chơi tuyệt vời.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 热管
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 热管 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm热›
管›