Đọc nhanh: 热压A课 (nhiệt áp khoá). Ý nghĩa là: Bộ phận ép nhiệt A.
Ý nghĩa của 热压A课 khi là Danh từ
✪ Bộ phận ép nhiệt A
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热压A课
- 弟弟 对 音乐 十分 热爱
- Anh trai tôi rất đam mê âm nhạc.
- 弟弟 压着 一堆 作业
- Em trai dồn lại một đống bài tập.
- 火热 的 斗争
- đấu tranh kịch liệt
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 诺埃尔 · 卡恩 是 A
- Noel Kahn là A.
- 国 足 热身赛 踢平 叙利亚
- Trận đấu khởi động bóng đá quốc gia hòa Syria
- 热天 容易 出汗
- Trời nóng dễ ra mồ hôi.
- 太热 了 , 你 擦汗 吧
- Trời nóng quá, bạn lau bớt mồ hôi đi!
- 天气 暑热 汗 如雨
- Thời tiết nóng bức mồ hôi như mưa.
- 哥哥 扛 得 起 压力
- Anh trai tôi có thể chịu được áp lực.
- 喀拉拉邦 是 热 还是 冷
- Nó là nóng hay lạnh trong Kerala?
- 国际足联 是 FIFA 的 简称
- Liên đoàn bóng đá quốc tế là cách gọi tắt của “FIFA”.
- A 就是 安德鲁
- A dành cho Andrew.
- 妈妈 给 我 热 牛奶
- Mẹ hâm nóng sữa cho tôi.
- Jason 是 个 狂热 的 当代艺术 爱好者
- Jason là một người đam mê nghệ thuật đương đại.
- 电压 的 忽高忽低 灯丝 的 发热 发光 也 是 忽强忽弱 的
- Hiệu điện thế dao động cao, thấp thì sự tỏa nhiệt và phát quang của dây tóc cũng mạnh yếu khác nhau.
- 热门 课程 的 竞争 十分激烈
- Sự cạnh tranh cho các khóa học hot rất khốc liệt.
- 我们 专业课 的 助教 很 热情
- Các trợ giảng trong các khóa học chuyên nghiệp của chúng tôi rất nhiệt tình.
- 小孩子 在 课堂 上 捣乱
- Trẻ con gây rối trong lớp học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 热压A课
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 热压A课 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm压›
热›
课›