Đọc nhanh: 烧写器 (thiếu tả khí). Ý nghĩa là: lập trình viên (điện tử).
Ý nghĩa của 烧写器 khi là Danh từ
✪ lập trình viên (điện tử)
programmer (electronics)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烧写器
- 阿妹 正在 写 作业
- Em gái đang làm bài tập.
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 他 偶尔 也 写 写诗
- Anh ấy thỉnh thoảng thì làm thơ.
- 给 哥哥 写 了 一封 回信
- viết thơ hồi âm cho anh trai.
- 哥哥 胳膊 拽 着 写 不好 字
- Anh trai bị sái tay không thể viết chữ đẹp.
- 这位 大臣 深受 廷 的 器重
- Ông đại thần này được triều đình coi trọng.
- 他 在 写 代码
- Anh ấy đang viết code.
- 学写 汉文
- học viết chữ Hán
- 他 给 妈妈 写信
- Anh ấy viết thư cho mẹ.
- 燃烧 的 蜡烛 散发出 光芒
- Nến đang cháy phát ra ánh sáng.
- 烧香拜佛
- thắp nhang lạy Phật
- 烧香 礼佛
- đốt hương lễ Phật.
- 他 擅长 写辞
- Anh ấy giỏi viết văn từ.
- 这 本书 是 隶书 写 的
- Cuốn sách này được viết bằng chữ lệ.
- 在 窑 里 烧制 陶器
- Nung chế tạo đồ gốm trong lò.
- 电 灯灭了 因 线路 上 用电器 超负荷 把 保险丝 烧断 了
- Đèn điện đã tắt do đồ dùng điện trên mạch quá tải đã làm đứt cháy cầu chì.
- 消防队员 需用 呼吸 器械 才能 进入 燃烧 著 的 房屋
- Nhân viên cứu hỏa phải sử dụng thiết bị hô hấp để tiến vào căn nhà đang cháy.
- 火焰 燃烧 得 很 旺盛
- Ngọn lửa cháy rất mạnh mẽ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 烧写器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 烧写器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm写›
器›
烧›