Đọc nhanh: 烤面包机 (khảo diện bao cơ). Ý nghĩa là: Lò nướng bánh mỳ.
Ý nghĩa của 烤面包机 khi là Danh từ
✪ Lò nướng bánh mỳ
烤面包机,即多士炉,英文名Toaster,是一种常用的厨房用品,主要用来烘烤面包片。一个烤面包机通常包括一个多功能烤箱,隔热炉面,特别提升装置等,比较先进的还包含可分离式面包屑底盘。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烤面包机
- 飞机 贴着 海面 飞行
- Máy bay bay sát mặt biển.
- 这家 店 的 面包 香气扑鼻
- Bánh mì của tiệm này thơm phức.
- 提案 应 包括 全面
- Đề xuất nên bao gồm mọi mặt.
- 他 在 烤面包
- Anh ấy đang nướng bánh mì.
- 面包 上 有 毛
- Trên bánh mì có nấm mốc.
- 他 咋 住 了 面包
- Anh ấy cắn chặt miếng bánh mì.
- 我 早饭 吃 面包
- Tôi ăn bánh mì vào bữa sáng.
- 我 喜欢 吃 面包
- Tôi thích ăn bánh mì.
- 烘热 这块 面包
- Nướng miếng bánh mỳ này nóng lên đi.
- 面包 发霉 变质 了
- Bánh mì mốc biến chất rồi.
- 格林威治 面包店 的
- Của Greenwich Bakery.
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 那个 老人 因为 偷 面包 而 坐牢 了
- Ông già đã phải ngồi tù vì ăn cắp bánh mì.
- 烤面包 和 烧 开水 不算
- Bánh mì nướng và nước đun sôi không được tính.
- 请 给 我 两片 儿 面包
- Xin hãy cho tôi hai miếng bánh mì.
- 烤箱 里 的 小面包 非常 棒
- Bún trong lò là một hit lớn.
- 今天 早上 我 烤 了 两个 面包
- Sáng nay tôi đã nướng hai cái bánh mì.
- 我们 难道 不 喜欢 已经 抹 上 黄油 的 烤面包 吗
- Nhưng chẳng phải chúng ta thà ăn bánh mì nướng đã được nướng sẵn rồi sao?
- 今天上午 她 买 了 一个 烤面包片 的 电炉
- Sáng nay, cô ấy đã mua một cái lò nướng bánh mì.
- 这 面包 烤 得 有点 肉
- Bánh mì này nướng hơi mềm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 烤面包机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 烤面包机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm包›
机›
烤›
面›