Đọc nhanh: 烈士陵 (liệt sĩ lăng). Ý nghĩa là: đài tưởng niệm anh hùng, gò tưởng niệm.
Ý nghĩa của 烈士陵 khi là Danh từ
✪ đài tưởng niệm anh hùng
heroes' memorial
✪ gò tưởng niệm
memorial mound
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烈士陵
- 追悼 死难 烈士
- truy điệu các chiến sĩ tử nạn.
- 痛悼 死难 烈士
- đau đớn tưởng niệm những liệt sĩ đã tử nạn.
- 迁葬 烈士 遗骸
- cải táng hài cốt liệt sĩ.
- 革命烈士
- liệt sĩ Cách Mạng.
- 烈士 遗孤
- con liệt sĩ
- 为 烈士 追记 特等功
- ghi công lao đặc biệt của chiến sĩ.
- 青松 翠柏 把 烈士陵园 点缀 得 格外 肃穆
- tùng bách xanh tươi càng tô điểm thêm cho nghĩa trang liệt sĩ thêm trang nghiêm.
- 诣 烈士墓 参谒
- đến viếng mồ liệt sĩ.
- 该 录音 引起 了 媒体 人士 和 政界人士 的 强烈反响
- Đoạn băng đã gây nên làn sóng phản ứng mạnh mẽ từ các nhân vật truyền thông và chính trị gia.
- 烈士陵园
- nghĩa trang liệt sĩ.
- 公祭 死难 烈士
- Lễ truy điệu các liệt sĩ đã hy sinh.
- 烈士 英勇 的 形象 涌现 在 我 的 脑海
- hình tượng những anh hùng liệt sĩ hiện lên trong tâm trí tôi.
- 我们 的 边防战士 在 敌人 猛烈 进攻 下 巍然 不 动
- Những binh sĩ biên phòng của chúng ta vững vàng không chuyển động dưới sự tấn công mãnh liệt của địch.
- 革命烈士 的 遗事
- sự tích còn lưu lại của các liệt sĩ cách mạng.
- 烈士暮年 , 壮心不已
- tráng sĩ về già, chí khí không giảm.
- 这位 烈士 的 名字 永载史册
- Tên của liệt sĩ này sẽ mãi được ghi trong lịch sử.
- 公祭 死难 烈士
- tưởng niệm liệt sĩ đã hi sinh
- 烈士 英名 永 流传
- Những tên tuổi anh hùng liệt sĩ sẽ được lưu truyền mãi mãi.
- 他 默默地 站立 在 烈士墓 前
- anh ấy đứng trầm lặng trước mộ các liệt sĩ.
- 烈士 的 功绩 是 不会 泯没 的
- công lao của các liệt sĩ không thể mất đi được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 烈士陵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 烈士陵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm士›
烈›
陵›