Đọc nhanh: 点阅率 (điểm duyệt suất). Ý nghĩa là: tỷ lệ nhấp (đối với các trang web hoặc quảng cáo trực tuyến).
Ý nghĩa của 点阅率 khi là Danh từ
✪ tỷ lệ nhấp (đối với các trang web hoặc quảng cáo trực tuyến)
click-through rate (for websites or online advertisements)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 点阅率
- 率尔 应战
- ứng chiến một cách khinh suất.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 率尔 行事 不 可取
- Làm việc một cách hấp tấp không thể chấp nhận được.
- 结果 在 西伯利亚 差点 冻坏 屁股
- Tôi đóng băng zhopa của mình ở Siberia.
- 正点 起飞
- đúng giờ cất cánh
- 相率 归附
- lần lượt quy phục.
- 她 的 脸上 有汗点
- Trên mặt cô ấy có những giọt mồ hôi.
- 喝点 汤药 表汗 吧
- Uống chút thuốc để toát mồ hôi đi.
- 看到 哥哥 戴上 大红花 , 弟弟 有点 眼红
- nhìn thấy anh trai đội cái bông đỏ chót, em trai thèm đỏ mắt.
- 加班加点
- Thêm ca thêm giờ.
- 米饭 有点 胶
- Cơm có chút dính.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 拉 斯穆 森给 他 增加 了 一个 百分点
- Rasmussen đưa anh ta lên một điểm.
- 失业率 下降 了 1.5 个 百分点
- Tỷ lệ thất nghiệp đã giảm 1,5 điểm phần trăm.
- 税率 提高 了 0.5 个 百分点
- Thuế suất đã tăng thêm 0,5 điểm phần trăm.
- 阅览室 晚上 10 点 关门
- Phòng đọc sách đóng cửa lúc 10 giờ tối.
- 提意见 无妨 直率 一点儿
- góp ý kiến cứ thẳng thắn không sao cả.
- 我 一点 也 不 惊讶 她 的 率直
- Tôi hoàn toàn không ngạc nhiên về sự thẳng thắn của cô ấy.
- 圆周率 是 三点 一 四
- Số pi là ba phẩy mười bốn.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 点阅率
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 点阅率 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm点›
率›
阅›